Bản dịch của từ Empty suit trong tiếng Việt
Empty suit
Noun [U/C] Phrase

Empty suit (Noun)
ˈɛmpti sˈut
ˈɛmpti sˈut
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một người không có hiệu quả hoặc không đủ năng lực, đặc biệt là trong bối cảnh chuyên môn.
A person who is ineffective or incompetent particularly in a professional context
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Empty suit (Phrase)
ˈɛmpti sˈut
ˈɛmpti sˈut
01
Một cách diễn đạt chỉ ra sự thiếu hụt về bản chất hoặc chiều sâu của một thứ gì đó hoặc một ai đó.
An expression indicating a lack of substance or depth in something or someone
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Empty suit
Không có idiom phù hợp