Bản dịch của từ Empty suit trong tiếng Việt
Empty suit

Empty suit (Noun)
His empty suit failed to impress anyone at the social gathering.
Bộ vest rỗng của anh ấy không gây ấn tượng với ai tại buổi gặp mặt.
An empty suit cannot lead the team effectively in social situations.
Một bộ vest rỗng không thể dẫn dắt nhóm hiệu quả trong các tình huống xã hội.
Is that empty suit really going to help us in discussions?
Bộ vest rỗng đó thực sự sẽ giúp chúng ta trong các cuộc thảo luận sao?
Một người không có hiệu quả hoặc không đủ năng lực, đặc biệt là trong bối cảnh chuyên môn.
A person who is ineffective or incompetent particularly in a professional context
Many believe that John is just an empty suit at work.
Nhiều người tin rằng John chỉ là một kẻ vô dụng ở công ty.
An empty suit cannot lead a team effectively during social events.
Một kẻ vô dụng không thể dẫn dắt nhóm hiệu quả trong các sự kiện xã hội.
Is Mark considered an empty suit by his colleagues in meetings?
Mark có được coi là một kẻ vô dụng bởi đồng nghiệp trong các cuộc họp không?
The empty suit filed a lawsuit against the city for discrimination.
Người kiện đã đệ đơn kiện thành phố vì phân biệt đối xử.
The empty suit did not win the case in court last week.
Người kiện đã không thắng vụ kiện tại tòa án tuần trước.
Did the empty suit resolve the issue with the community leaders?
Người kiện đã giải quyết vấn đề với các lãnh đạo cộng đồng chưa?
Empty suit (Phrase)
Một cách diễn đạt chỉ ra sự thiếu hụt về bản chất hoặc chiều sâu của một thứ gì đó hoặc một ai đó.
An expression indicating a lack of substance or depth in something or someone
His speech was just an empty suit, lacking real solutions.
Bài phát biểu của anh ấy chỉ là một bộ đồ rỗng, thiếu giải pháp thực sự.
Many politicians give empty suits instead of genuine proposals.
Nhiều chính trị gia đưa ra những bộ đồ rỗng thay vì đề xuất chân thành.
Is her argument an empty suit or does it have substance?
Lập luận của cô ấy có phải là một bộ đồ rỗng hay có chiều sâu?
His promise to help was an empty suit during the event.
Lời hứa giúp đỡ của anh ấy là một bộ đồ trống rỗng trong sự kiện.
The committee found her suggestions to be an empty suit.
Ủy ban nhận thấy những gợi ý của cô ấy là một bộ đồ trống rỗng.
Is your apology just an empty suit for the community?
Lời xin lỗi của bạn chỉ là một bộ đồ trống rỗng cho cộng đồng sao?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp