Bản dịch của từ Empty suit trong tiếng Việt

Empty suit

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Empty suit (Noun)

ˈɛmpti sˈut
ˈɛmpti sˈut
01

Một vụ kiện thiếu một số phẩm chất hoặc tính hữu ích.

A suit that is lacking in some quality or usefulness

Ví dụ

His empty suit failed to impress anyone at the social gathering.

Bộ vest rỗng của anh ấy không gây ấn tượng với ai tại buổi gặp mặt.

An empty suit cannot lead the team effectively in social situations.

Một bộ vest rỗng không thể dẫn dắt nhóm hiệu quả trong các tình huống xã hội.

Is that empty suit really going to help us in discussions?

Bộ vest rỗng đó thực sự sẽ giúp chúng ta trong các cuộc thảo luận sao?

02

Một người không có hiệu quả hoặc không đủ năng lực, đặc biệt là trong bối cảnh chuyên môn.

A person who is ineffective or incompetent particularly in a professional context

Ví dụ

Many believe that John is just an empty suit at work.

Nhiều người tin rằng John chỉ là một kẻ vô dụng ở công ty.

An empty suit cannot lead a team effectively during social events.

Một kẻ vô dụng không thể dẫn dắt nhóm hiệu quả trong các sự kiện xã hội.

Is Mark considered an empty suit by his colleagues in meetings?

Mark có được coi là một kẻ vô dụng bởi đồng nghiệp trong các cuộc họp không?

03

Một vụ kiện hoặc hành động pháp lý.

A legal case or action

Ví dụ

The empty suit filed a lawsuit against the city for discrimination.

Người kiện đã đệ đơn kiện thành phố vì phân biệt đối xử.

The empty suit did not win the case in court last week.

Người kiện đã không thắng vụ kiện tại tòa án tuần trước.

Did the empty suit resolve the issue with the community leaders?

Người kiện đã giải quyết vấn đề với các lãnh đạo cộng đồng chưa?

Empty suit (Phrase)

ˈɛmpti sˈut
ˈɛmpti sˈut
01

Một cách diễn đạt chỉ ra sự thiếu hụt về bản chất hoặc chiều sâu của một thứ gì đó hoặc một ai đó.

An expression indicating a lack of substance or depth in something or someone

Ví dụ

His speech was just an empty suit, lacking real solutions.

Bài phát biểu của anh ấy chỉ là một bộ đồ rỗng, thiếu giải pháp thực sự.

Many politicians give empty suits instead of genuine proposals.

Nhiều chính trị gia đưa ra những bộ đồ rỗng thay vì đề xuất chân thành.

Is her argument an empty suit or does it have substance?

Lập luận của cô ấy có phải là một bộ đồ rỗng hay có chiều sâu?

02

Một cụm từ dùng để mô tả tình huống mà một thứ gì đó không có tác dụng hoặc giá trị.

A phrase used to describe a situation where something is of no use or value

Ví dụ

His promise to help was an empty suit during the event.

Lời hứa giúp đỡ của anh ấy là một bộ đồ trống rỗng trong sự kiện.

The committee found her suggestions to be an empty suit.

Ủy ban nhận thấy những gợi ý của cô ấy là một bộ đồ trống rỗng.

Is your apology just an empty suit for the community?

Lời xin lỗi của bạn chỉ là một bộ đồ trống rỗng cho cộng đồng sao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/empty suit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Empty suit

Không có idiom phù hợp