Bản dịch của từ Empty suit trong tiếng Việt

Empty suit

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Empty suit (Noun)

ˈɛmpti sˈut
ˈɛmpti sˈut
01

Một vụ kiện thiếu một số phẩm chất hoặc tính hữu ích.

A suit that is lacking in some quality or usefulness

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một người không có hiệu quả hoặc không đủ năng lực, đặc biệt là trong bối cảnh chuyên môn.

A person who is ineffective or incompetent particularly in a professional context

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một vụ kiện hoặc hành động pháp lý.

A legal case or action

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Empty suit (Phrase)

ˈɛmpti sˈut
ˈɛmpti sˈut
01

Một cách diễn đạt chỉ ra sự thiếu hụt về bản chất hoặc chiều sâu của một thứ gì đó hoặc một ai đó.

An expression indicating a lack of substance or depth in something or someone

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cụm từ dùng để mô tả tình huống mà một thứ gì đó không có tác dụng hoặc giá trị.

A phrase used to describe a situation where something is of no use or value

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/empty suit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Empty suit

Không có idiom phù hợp