Bản dịch của từ Exploited trong tiếng Việt
Exploited

Exploited (Verb)
Many companies exploited social media for marketing during the pandemic.
Nhiều công ty đã khai thác mạng xã hội để tiếp thị trong đại dịch.
They did not exploit the resources available for community development.
Họ đã không khai thác các nguồn lực có sẵn cho phát triển cộng đồng.
Did the government exploit the funds for social welfare programs?
Chính phủ đã khai thác quỹ cho các chương trình phúc lợi xã hội chưa?
Dạng động từ của Exploited (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exploit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exploited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exploited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exploits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exploiting |
Họ từ
Từ “exploited” có nghĩa là bị khai thác một cách bất công, thường liên quan đến việc sử dụng con người hoặc tài nguyên một cách không công bằng vì lợi ích cá nhân hoặc lợi nhuận. Trong tiếng Anh, “exploited” được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, “exploited” có thể mang ý nghĩa tích cực như trong trường hợp khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách bền vững.
Từ "exploited" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "exploitare", có nghĩa là "tận dụng" hoặc "khám phá". Trong tiếng Pháp cổ, từ này đã chuyển sang "exploiter" với nghĩa "khai thác". Từ thế kỷ 17, "exploited" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động khai thác nguồn lực hoặc con người một cách không công bằng hoặc bất hợp lý. Hiện nay, từ này thường được dùng để chỉ việc lợi dụng bất công lợi ích từ những người yếu thế hay tài nguyên thiên nhiên.
Từ "exploited" thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật, đặc biệt trong bốn thành phần của IELTS như Writing và Speaking khi thảo luận về các vấn đề xã hội, kinh tế và môi trường. Từ này thường được sử dụng để mô tả sự khai thác tài nguyên hoặc con người trong các tình huống bất công. Trong ngữ cảnh khác, "exploited" có thể xuất hiện trong lĩnh vực kinh doanh và phát triển bền vững, nhấn mạnh đến việc khai thác yếu tố nào đó vì lợi ích cá nhân hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



