Bản dịch của từ Exploit trong tiếng Việt

Exploit

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exploit(Noun)

ɪksplˈɔit
ˈɛksplˌɔit
01

Một chiến công táo bạo hoặc táo bạo.

A bold or daring feat.

Ví dụ
02

Một công cụ phần mềm được thiết kế để lợi dụng lỗ hổng trong hệ thống máy tính, thường nhằm mục đích độc hại như cài đặt phần mềm độc hại.

A software tool designed to take advantage of a flaw in a computer system, typically for malicious purposes such as installing malware.

Ví dụ

Dạng danh từ của Exploit (Noun)

SingularPlural

Exploit

Exploits

Exploit(Verb)

ˌɛksplˈɔit
ˌɛksplˈɔit
01

Tận dụng tối đa và thu được lợi ích từ (tài nguyên)

Make full use of and derive benefit from (a resource)

Ví dụ
02

Tận dụng (một tình huống) theo cách được coi là không công bằng hoặc ngầm.

Make use of (a situation) in a way considered unfair or underhand.

Ví dụ

Dạng động từ của Exploit (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Exploit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Exploited

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Exploited

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Exploits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Exploiting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ