Bản dịch của từ Exploited trong tiếng Việt
Exploited
Exploited (Verb)
Many companies exploited social media for marketing during the pandemic.
Nhiều công ty đã khai thác mạng xã hội để tiếp thị trong đại dịch.
They did not exploit the resources available for community development.
Họ đã không khai thác các nguồn lực có sẵn cho phát triển cộng đồng.
Did the government exploit the funds for social welfare programs?
Chính phủ đã khai thác quỹ cho các chương trình phúc lợi xã hội chưa?
Dạng động từ của Exploited (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exploit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exploited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exploited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exploits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exploiting |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Exploited cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp