Bản dịch của từ Exploits trong tiếng Việt
Exploits

Exploits (Noun)
Many activists exploit social media to spread awareness about climate change.
Nhiều nhà hoạt động khai thác mạng xã hội để nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.
They do not exploit their platform for personal gain or profit.
Họ không khai thác nền tảng của mình để thu lợi cá nhân.
Do social movements exploit bold strategies to engage younger audiences?
Các phong trào xã hội có khai thác các chiến lược táo bạo để thu hút giới trẻ không?
Dạng danh từ của Exploits (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Exploit | Exploits |
Exploits (Verb)
Many companies exploit social media for marketing their products effectively.
Nhiều công ty khai thác mạng xã hội để tiếp thị sản phẩm hiệu quả.
They do not exploit workers for cheap labor in this factory.
Họ không khai thác công nhân để có lao động giá rẻ trong nhà máy này.
How do organizations exploit social trends to increase their influence?
Các tổ chức khai thác xu hướng xã hội như thế nào để tăng ảnh hưởng?
Dạng động từ của Exploits (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exploit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exploited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exploited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exploits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exploiting |
Họ từ
Từ "exploits" trong tiếng Anh có nghĩa là những hành động hoặc thành tựu đáng chú ý, thường mang tính phiêu lưu hoặc dũng cảm. Trong ngữ cảnh khác, "exploits" cũng có thể ám chỉ việc tận dụng lợi ích một cách không công bằng hoặc không đạo đức. Về hình thức, từ này giữ nguyên trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ. "Exploits" được sử dụng phổ biến trong văn viết và nói để nhấn mạnh những thành công hoặc sự sử dụng khéo léo của một cá nhân hoặc nhóm.
Từ "exploits" xuất phát từ động từ tiếng Latin "exploitare", có nghĩa là "khai thác" hay "làm cho phát triển". Trong thời kỳ Trung Cổ, thuật ngữ này dần dần được sử dụng để chỉ những hành động dũng cảm hoặc phi thường. Ngày nay, "exploits" thường được hiểu là các chiến công hoặc thành tựu nổi bật, thường gắn liền với những hành vi kiên cường hoặc mạo hiểm, phản ánh phong cách sống và chiến đấu trong nhiều lĩnh vực như quân sự hay thể thao.
Từ "exploits" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi thuật ngữ này liên quan đến việc mô tả hành động hoặc sự khai thác tài nguyên và khả năng. Ngoài ra, trong văn cảnh khác, "exploits" thường được sử dụng để mô tả các hành động dũng cảm hoặc kỳ công trong lĩnh vực thể thao, kinh doanh, hay công nghệ, thể hiện sự sáng tạo và khả năng tận dụng cơ hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



