Bản dịch của từ Flashcard trong tiếng Việt
Flashcard

Flashcard (Noun)
Một tấm thẻ dùng để hỗ trợ việc ghi nhớ thuộc lòng. một mặt của thẻ chứa dữ liệu thuộc một loại hoặc một câu hỏi và mặt còn lại chứa câu trả lời liên quan mà người ta muốn ghi nhớ. ví dụ: một mặt có thể chứa một từ tiếng anh và mặt còn lại là bản dịch tiếng tây ban nha.
A card used to aid rote memorization one side of the card contains data of one kind or a question and the other side contains the associated response which one wants to memorize for example one side could contain an english word and the other side the spanish translation.
Students use flashcards to memorize vocabulary for their social studies exam.
Học sinh sử dụng thẻ ghi nhớ để ghi nhớ từ vựng cho kỳ thi nghiên cứu xã hội.
Teachers don't prefer flashcards for teaching social concepts in class.
Giáo viên không thích thẻ ghi nhớ để dạy các khái niệm xã hội trong lớp.
Do you think flashcards help with social science learning?
Bạn có nghĩ rằng thẻ ghi nhớ giúp học tập khoa học xã hội không?
I use a flashcard to store my favorite social media photos.
Tôi sử dụng một flashcard để lưu trữ những bức ảnh mạng xã hội yêu thích.
He does not keep his contacts on a flashcard anymore.
Anh ấy không còn lưu danh bạ trên flashcard nữa.
Do you think a flashcard is useful for sharing social events?
Bạn có nghĩ rằng flashcard hữu ích để chia sẻ sự kiện xã hội không?
Flashcard là một công cụ học tập bao gồm một tấm thẻ nhỏ, mặt trước thường ghi từ hoặc khái niệm, trong khi mặt sau thể hiện định nghĩa hoặc thông tin bổ sung. Flashcard được sử dụng rộng rãi trong giáo dục để tăng cường khả năng ghi nhớ và ôn tập kiến thức. Khác biệt về ngôn ngữ giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách viết và phát âm, trong đó cả hai phiên bản đều sử dụng từ "flashcard" mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "flashcard" có nguồn gốc từ hai thành phần: "flash" và "card". Từ "flash" xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là ánh sáng chói lòa, phản ánh sự nhanh chóng và tức thời. Còn "card" gốc từ tiếng Latin "charta", có nghĩa là giấy, tài liệu. Kết hợp lại, "flashcard" đề cập đến một công cụ học tập nhanh chóng và hiệu quả, thường được sử dụng để ghi nhớ thông tin qua bảng ghi chép ngắn, từ đó thể hiện rõ tính chất giáo dục và tương tác của nó trong việc hỗ trợ quá trình học tập.
Từ "flashcard" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường bàn luận về các phương pháp học tập và ghi nhớ. Trong phần Listening, có thể nghe thấy từ này trong ngữ cảnh mô tả các công cụ học tập. Ngoài ra, "flashcard" cũng phổ biến trong các tình huống học ngoại ngữ và giáo dục, như công cụ hỗ trợ ghi nhớ từ vựng và khái niệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp