Bản dịch của từ Flashcard trong tiếng Việt

Flashcard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flashcard (Noun)

flˈæʃkˌɑɹd
flˈæʃkˌɑɹd
01

Một tấm thẻ dùng để hỗ trợ việc ghi nhớ thuộc lòng. một mặt của thẻ chứa dữ liệu thuộc một loại hoặc một câu hỏi và mặt còn lại chứa câu trả lời liên quan mà người ta muốn ghi nhớ. ví dụ: một mặt có thể chứa một từ tiếng anh và mặt còn lại là bản dịch tiếng tây ban nha.

A card used to aid rote memorization one side of the card contains data of one kind or a question and the other side contains the associated response which one wants to memorize for example one side could contain an english word and the other side the spanish translation.

Ví dụ

Students use flashcards to memorize vocabulary for their social studies exam.

Học sinh sử dụng thẻ ghi nhớ để ghi nhớ từ vựng cho kỳ thi nghiên cứu xã hội.

Teachers don't prefer flashcards for teaching social concepts in class.

Giáo viên không thích thẻ ghi nhớ để dạy các khái niệm xã hội trong lớp.

Do you think flashcards help with social science learning?

Bạn có nghĩ rằng thẻ ghi nhớ giúp học tập khoa học xã hội không?

02

(điện tử) một định dạng lưu trữ bộ nhớ kỹ thuật số trạng thái rắn, thường thấy trên máy tính, máy ảnh kỹ thuật số và điện thoại di động.

Electronics a solidstate digital memory storage format commonly found on computers digital cameras and cellphones.

Ví dụ

I use a flashcard to store my favorite social media photos.

Tôi sử dụng một flashcard để lưu trữ những bức ảnh mạng xã hội yêu thích.

He does not keep his contacts on a flashcard anymore.

Anh ấy không còn lưu danh bạ trên flashcard nữa.

Do you think a flashcard is useful for sharing social events?

Bạn có nghĩ rằng flashcard hữu ích để chia sẻ sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flashcard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flashcard

Không có idiom phù hợp