Bản dịch của từ Flashcards trong tiếng Việt
Flashcards

Flashcards (Noun)
Students used flashcards to learn new vocabulary for their English test.
Học sinh đã sử dụng thẻ flashcard để học từ vựng mới cho bài kiểm tra tiếng Anh.
Teachers do not always use flashcards in their social studies classes.
Giáo viên không phải lúc nào cũng sử dụng thẻ flashcard trong các lớp học xã hội.
Do you think flashcards help with memorizing important social concepts?
Bạn có nghĩ rằng thẻ flashcard giúp ghi nhớ các khái niệm xã hội quan trọng không?
Họ từ
Flashcards (thẻ nhớ) là công cụ học tập gồm các thẻ giấy hoặc điện tử, được sử dụng để ghi nhớ thông tin qua phương pháp lặp lại. Một mặt của thẻ thường có câu hỏi hoặc từ vựng, còn mặt kia chứa câu trả lời hoặc định nghĩa. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa phiên bản Anh và Mỹ về từ này; cả hai đều sử dụng "flashcards" mà không có biến thể về ngữ nghĩa hay ngữ pháp. Hình thức này thường được áp dụng trong giáo dục cho việc học ngôn ngữ, khoa học hoặc bất kỳ lĩnh vực nào yêu cầu ghi nhớ.
Từ "flashcards" xuất phát từ hai thành phần: "flash" (từ tiếng Anh) và "card" (cũng từ tiếng Anh). "Flash" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "nháy" hoặc "tỏa sáng", trong khi "card" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "carte", bắt nguồn từ tiếng Latinh "charta", nghĩa là "giấy". Flashcards, được phát triển từ những năm 1930, được sử dụng như một công cụ học tập, cho phép người học luyện tập và ghi nhớ thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả, phản ánh sự kết hợp giữa ánh sáng và thông tin trong quá trình học tập.
Từ "flashcards" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về phương pháp học tập hiệu quả. Trong phần Listening, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục hoặc chủ đề liên quan đến việc học từ vựng. Ngoài ra, "flashcards" thường được sử dụng trong các tình huống học tập, như ôn tập từ vựng và kiến thức nhanh chóng, rất phổ biến trong các lớp học ngoại ngữ.