Bản dịch của từ Flashcards trong tiếng Việt

Flashcards

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flashcards (Noun)

flˈæʃkˌɑɹdz
flˈæʃkˌɑɹdz
01

Một bộ thẻ mang thông tin, dưới dạng từ hoặc số, ở một trong hai hoặc cả hai mặt, được sử dụng trong các bài tập trên lớp hoặc trong học tập riêng.

A set of cards bearing information as words or numbers on either or both sides used in classroom drills or in private study.

Ví dụ

Students used flashcards to learn new vocabulary for their English test.

Học sinh đã sử dụng thẻ flashcard để học từ vựng mới cho bài kiểm tra tiếng Anh.

Teachers do not always use flashcards in their social studies classes.

Giáo viên không phải lúc nào cũng sử dụng thẻ flashcard trong các lớp học xã hội.

Do you think flashcards help with memorizing important social concepts?

Bạn có nghĩ rằng thẻ flashcard giúp ghi nhớ các khái niệm xã hội quan trọng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flashcards/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flashcards

Không có idiom phù hợp