Bản dịch của từ Flipside trong tiếng Việt
Flipside

Flipside (Noun)
The flipside of social media is increased loneliness among teenagers today.
Mặt trái của mạng xã hội là sự cô đơn gia tăng ở thanh thiếu niên hôm nay.
Social interactions do not always show the flipside of people's true feelings.
Các tương tác xã hội không phải lúc nào cũng thể hiện mặt trái của cảm xúc thật.
Is the flipside of community events a lack of privacy for participants?
Mặt trái của các sự kiện cộng đồng có phải là thiếu riêng tư cho người tham gia không?
Let’s meet on the flipside after my trip to New York.
Hãy gặp nhau vào lần sau sau chuyến đi đến New York.
I won’t see you on the flipside this week.
Tôi sẽ không gặp bạn vào lần sau trong tuần này.
When is our flipside meeting scheduled for?
Khi nào chúng ta sẽ gặp lại nhau?
(không chính thức) một hệ quả hoặc hệ quả tất yếu của một điều gì đó đóng vai trò phủ định hoặc đối trọng; đặc biệt là một người được coi là đối lập, hoặc ủng hộ chống lại.
Informal a necessary consequence or corollary of something that acts as a negation or counterbalance especially one seen as opposite or as pro versus con.
The flipside of social media is increased isolation for many users.
Mặt trái của mạng xã hội là sự cô lập gia tăng cho nhiều người dùng.
Social gatherings don't always show the flipside of personal relationships.
Các buổi gặp gỡ xã hội không phải lúc nào cũng thể hiện mặt trái của mối quan hệ cá nhân.
Is the flipside of community support a loss of privacy for individuals?
Mặt trái của sự hỗ trợ cộng đồng có phải là mất quyền riêng tư cho cá nhân không?
Từ "flipside" có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ khía cạnh đối lập hoặc mặt trái của một vấn đề, ý tưởng, hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh Mỹ, "flipside" phổ biến hơn trong ngữ cảnh văn hóa đại chúng, trong khi tiếng Anh Anh ít sử dụng hơn và thường mang nghĩa cụ thể hơn liên quan đến mặt trái của đĩa nhạc. Cách phát âm và ngữ điệu có thể khác biệt nhưng không đáng kể giữa hai phương ngữ này.
Từ "flipside" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp hai phần: "flip" từ động từ có nghĩa là lật hoặc xoay, và "side", có nguồn gốc từ tiếng Latin "sīdus", nghĩa là mặt hoặc khía cạnh. Thuật ngữ này được sử dụng từ những năm 1980 trong mạng lưới văn hóa pop, ám chỉ đến khía cạnh khác hoặc quan điểm ngược lại của một vấn đề. Sự kết hợp này phản ánh tính đa chiều của các tình huống và ý tưởng trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "flipside" thường xuất hiện trong các kỹ năng nghe và nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi thảo luận về quan điểm hoặc ý kiến tương phản. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ cơ hội hoặc khía cạnh tiêu cực của một tình huống. Ngoài ra, nó còn xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, thường khi muốn đưa ra một cái nhìn tổng quát về vấn đề nào đó, nhằm làm nổi bật cả những ưu và nhược điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp