Bản dịch của từ Flow cytometry trong tiếng Việt
Flow cytometry

Flow cytometry (Noun)
Flow cytometry helps researchers analyze blood samples for diseases like leukemia.
Kỹ thuật flow cytometry giúp các nhà nghiên cứu phân tích mẫu máu bệnh lý như bệnh bạch cầu.
Flow cytometry does not measure the temperature of the fluid in samples.
Kỹ thuật flow cytometry không đo nhiệt độ của chất lỏng trong mẫu.
Does flow cytometry provide accurate results for cell population analysis?
Kỹ thuật flow cytometry có cung cấp kết quả chính xác cho phân tích quần thể tế bào không?
Flow cytometry helps scientists analyze cell populations in social studies.
Phương pháp phân tích tế bào giúp các nhà khoa học trong nghiên cứu xã hội.
Many researchers do not use flow cytometry for social behavior analysis.
Nhiều nhà nghiên cứu không sử dụng phương pháp này để phân tích hành vi xã hội.
Does flow cytometry improve our understanding of social interactions among cells?
Phương pháp này có cải thiện hiểu biết của chúng ta về tương tác xã hội không?
Một công cụ thiết yếu trong miễn dịch học và sinh học tế bào để định lượng tế bào và phân tích các đặc điểm của chúng.
An essential tool in immunology and cell biology for quantifying cells and analyzing their features.
Flow cytometry helps researchers analyze cell populations in social studies.
Phân tích dòng tế bào giúp các nhà nghiên cứu phân tích quần thể tế bào trong các nghiên cứu xã hội.
Flow cytometry does not provide insights into individual social behaviors.
Phân tích dòng tế bào không cung cấp thông tin về hành vi xã hội cá nhân.
Can flow cytometry be used to study social interactions in cells?
Có thể sử dụng phân tích dòng tế bào để nghiên cứu tương tác xã hội trong tế bào không?