Bản dịch của từ Force feed trong tiếng Việt
Force feed

Force feed (Noun)
The force feed of the hungry children in the orphanage.
Việc ép ăn trẻ em đói ở cô nhi viện.
The force feed of the malnourished animals at the shelter.
Việc ép ăn cho động vật thiếu dinh dưỡng tại trại.
The force feed of patients unable to eat due to illness.
Việc ép ăn cho bệnh nhân không thể ăn do bệnh tật.
Force feed (Verb)
Cung cấp cho ai đó một lượng lớn thông tin, đặc biệt là theo cách mà họ khó có thể bỏ qua hoặc quên.
To provide someone with a great amount of information, especially in a way that is difficult for them to ignore or forget.
Teachers force feed students with knowledge during exam preparation.
Giáo viên nuôi dạy học sinh kiến thức trong quá trình ôn thi.
Media outlets often force feed viewers with biased information.
Các phương tiện truyền thông thường ép buộc người xem thông tin thiên vị.
Parents should not force feed their children with their own beliefs.
Cha mẹ không nên ép buộc con cái với niềm tin của mình.
The activists protested against force-feeding animals in the zoo.
Các nhà hoạt động phản đối việc ép buộc cho động vật ở sở thú.
The government banned the force-feeding of prisoners on hunger strike.
Chính phủ cấm việc ép buộc cho các tù nhân đang đình công.
The organization aims to stop the force-feeding of geese for foie gras.
Tổ chức nhằm mục tiêu ngăn chặn việc ép buộc cho ngỗng để làm foie gras.
Force feed (Phrase)
The government force feeds propaganda to control public opinion.
Chính phủ cưỡng ép đưa thông cáo để kiểm soát ý kiến công chúng.
Activists condemn the force feeding of animals for entertainment purposes.
Nhà hoạt động lên án việc cưỡng ép cho động vật ăn để giải trí.
Parents should not force feed their children unhealthy foods.
Phụ huynh không nên cưỡng ép con cái ăn thức ăn không lành mạnh.
"Force feed" có nghĩa là cung cấp thức ăn cho một người hoặc động vật một cách cưỡng bức, thường được thực hiện bằng cách sử dụng ống thụt hoặc các thiết bị tương tự. Cụm từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh y tế để mô tả hành động cung cấp dinh dưỡng cho bệnh nhân không có khả năng ăn uống tự nhiên. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác đôi chút do sự biến đổi trong giọng nói của hai khu vực.
Cụm từ "force feed" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "force" xuất phát từ tiếng Latinh "fortis", nghĩa là mạnh mẽ hoặc sức mạnh, còn "feed" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "fōda", chỉ việc cung cấp thực phẩm. Lịch sử của thuật ngữ này xuất hiện trong ngữ cảnh quân sự và nông nghiệp, liên quan đến việc cung cấp thức ăn một cách cưỡng bức cho các đối tượng. Ngày nay, "force feed" chỉ hành động buộc ai đó tiêu thụ thức ăn, thường mang ý nghĩa tiêu cực trong ngữ cảnh y tế và đạo đức.
Cụm từ "force feed" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất không cao. Trong phần Nghe và Nói, cụm từ này có thể liên quan đến các cuộc thảo luận về pháp lý hoặc đạo đức trong bối cảnh y tế. Trong phần Đọc, nó thường xuất hiện trong các bài viết về thực phẩm và sức khỏe. Đặc biệt, "force feed" được sử dụng phổ biến trong các tình huống mô tả hành động áp đặt chế độ ăn uống cho động vật hoặc con người, thường đi kèm với các vấn đề về quyền động vật và dinh dưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp