Bản dịch của từ Front-runners trong tiếng Việt

Front-runners

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Front-runners (Noun)

fɹˈʌntɹˌʌnɚz
fɹˈʌntɹˌʌnɚz
01

Một người hoặc nhóm nổi bật nhất hoặc thành công nhất trong một lĩnh vực hoặc hoạt động

A person or group that is most prominent or successful in a field or activity

Ví dụ

In social media, influencers are the front-runners for brand promotions.

Trong mạng xã hội, những người có ảnh hưởng là những người dẫn đầu trong quảng bá thương hiệu.

Not all popular figures are front-runners in social change initiatives.

Không phải tất cả các nhân vật nổi tiếng đều là những người dẫn đầu trong các sáng kiến thay đổi xã hội.

Who are the front-runners in today's social activism movements?

Những ai là những người dẫn đầu trong các phong trào hoạt động xã hội hôm nay?

02

Một cá nhân hoặc tổ chức đang dẫn đầu trong một sáng kiến hoặc dự án cụ thể

An individual or organization that is ahead in a specific initiative or project

Ví dụ

Many front-runners in social initiatives focus on community engagement.

Nhiều người dẫn đầu trong các sáng kiến xã hội tập trung vào sự tham gia của cộng đồng.

Not all front-runners achieve their social goals effectively.

Không phải tất cả những người dẫn đầu đều đạt được mục tiêu xã hội của họ một cách hiệu quả.

Which front-runners are leading the fight against social inequality today?

Những người dẫn đầu nào đang dẫn dắt cuộc chiến chống lại bất bình đẳng xã hội hôm nay?

03

Một ứng cử viên hoặc đối thủ cạnh tranh hiện đang dẫn đầu trong một cuộc đua hoặc cuộc thi

A candidate or competitor that is currently leading in a race or competition

Ví dụ

The front-runners in the election are Sarah and Tom this year.

Những ứng cử viên dẫn đầu trong cuộc bầu cử năm nay là Sarah và Tom.

The front-runners are not always the best candidates for social change.

Những ứng cử viên dẫn đầu không phải lúc nào cũng là ứng cử viên tốt nhất cho sự thay đổi xã hội.

Who are the front-runners in the upcoming social policy debate?

Ai là những ứng cử viên dẫn đầu trong cuộc tranh luận chính sách xã hội sắp tới?

Front-runners (Noun Countable)

fɹˈʌntɹˌʌnɚz
fɹˈʌntɹˌʌnɚz
01

Những người có khả năng chiến thắng cao nhất trong một cuộc thi hoặc cuộc thi

The most likely victors in a competition or contest

Ví dụ

The front-runners in the election are John and Sarah this year.

Những người dẫn đầu trong cuộc bầu cử năm nay là John và Sarah.

Many believe the front-runners will not win the final vote.

Nhiều người tin rằng những người dẫn đầu sẽ không thắng trong cuộc bỏ phiếu cuối.

Who are the front-runners in the upcoming social initiative contest?

Ai là những người dẫn đầu trong cuộc thi sáng kiến xã hội sắp tới?

02

Những nhân vật nổi bật trong một ngành hoặc phong trào

Prominent figures in an industry or movement

Ví dụ

Activists like Greta Thunberg are front-runners in the climate movement.

Các nhà hoạt động như Greta Thunberg là những người dẫn đầu trong phong trào khí hậu.

Not all front-runners support the same social justice issues.

Không phải tất cả những người dẫn đầu đều ủng hộ các vấn đề công bằng xã hội giống nhau.

Who are the front-runners in today's social reform initiatives?

Những người dẫn đầu trong các sáng kiến cải cách xã hội hôm nay là ai?

03

Các ứng cử viên hàng đầu trong một cuộc đua, đặc biệt là trong chính trị hoặc thể thao

The leading candidates in a race particularly in politics or sports

Ví dụ

The front-runners for mayor are John Smith and Lisa Johnson.

Các ứng cử viên hàng đầu cho chức thị trưởng là John Smith và Lisa Johnson.

The front-runners did not attend the social event last week.

Các ứng cử viên hàng đầu đã không tham dự sự kiện xã hội tuần trước.

Who are the front-runners in the upcoming social media campaign?

Ai là các ứng cử viên hàng đầu trong chiến dịch truyền thông xã hội sắp tới?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/front-runners/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ