Bản dịch của từ Front-runners trong tiếng Việt
Front-runners

Front-runners (Noun)
In social media, influencers are the front-runners for brand promotions.
Trong mạng xã hội, những người có ảnh hưởng là những người dẫn đầu trong quảng bá thương hiệu.
Not all popular figures are front-runners in social change initiatives.
Không phải tất cả các nhân vật nổi tiếng đều là những người dẫn đầu trong các sáng kiến thay đổi xã hội.
Who are the front-runners in today's social activism movements?
Những ai là những người dẫn đầu trong các phong trào hoạt động xã hội hôm nay?
Một cá nhân hoặc tổ chức đang dẫn đầu trong một sáng kiến hoặc dự án cụ thể
An individual or organization that is ahead in a specific initiative or project
Many front-runners in social initiatives focus on community engagement.
Nhiều người dẫn đầu trong các sáng kiến xã hội tập trung vào sự tham gia của cộng đồng.
Not all front-runners achieve their social goals effectively.
Không phải tất cả những người dẫn đầu đều đạt được mục tiêu xã hội của họ một cách hiệu quả.
Which front-runners are leading the fight against social inequality today?
Những người dẫn đầu nào đang dẫn dắt cuộc chiến chống lại bất bình đẳng xã hội hôm nay?
Một ứng cử viên hoặc đối thủ cạnh tranh hiện đang dẫn đầu trong một cuộc đua hoặc cuộc thi
A candidate or competitor that is currently leading in a race or competition
The front-runners in the election are Sarah and Tom this year.
Những ứng cử viên dẫn đầu trong cuộc bầu cử năm nay là Sarah và Tom.
The front-runners are not always the best candidates for social change.
Những ứng cử viên dẫn đầu không phải lúc nào cũng là ứng cử viên tốt nhất cho sự thay đổi xã hội.
Who are the front-runners in the upcoming social policy debate?
Ai là những ứng cử viên dẫn đầu trong cuộc tranh luận chính sách xã hội sắp tới?
Front-runners (Noun Countable)
Những người có khả năng chiến thắng cao nhất trong một cuộc thi hoặc cuộc thi
The most likely victors in a competition or contest
The front-runners in the election are John and Sarah this year.
Những người dẫn đầu trong cuộc bầu cử năm nay là John và Sarah.
Many believe the front-runners will not win the final vote.
Nhiều người tin rằng những người dẫn đầu sẽ không thắng trong cuộc bỏ phiếu cuối.
Who are the front-runners in the upcoming social initiative contest?
Ai là những người dẫn đầu trong cuộc thi sáng kiến xã hội sắp tới?
Activists like Greta Thunberg are front-runners in the climate movement.
Các nhà hoạt động như Greta Thunberg là những người dẫn đầu trong phong trào khí hậu.
Not all front-runners support the same social justice issues.
Không phải tất cả những người dẫn đầu đều ủng hộ các vấn đề công bằng xã hội giống nhau.
Who are the front-runners in today's social reform initiatives?
Những người dẫn đầu trong các sáng kiến cải cách xã hội hôm nay là ai?
Các ứng cử viên hàng đầu trong một cuộc đua, đặc biệt là trong chính trị hoặc thể thao
The leading candidates in a race particularly in politics or sports
The front-runners for mayor are John Smith and Lisa Johnson.
Các ứng cử viên hàng đầu cho chức thị trưởng là John Smith và Lisa Johnson.
The front-runners did not attend the social event last week.
Các ứng cử viên hàng đầu đã không tham dự sự kiện xã hội tuần trước.
Who are the front-runners in the upcoming social media campaign?
Ai là các ứng cử viên hàng đầu trong chiến dịch truyền thông xã hội sắp tới?
Họ từ
Từ "front-runners" được hiểu là những ứng cử viên hoặc nhóm dẫn đầu trong một cuộc thi, sự kiện hay quá trình nào đó. Trong tiếng Anh của Anh, thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh chính trị và thể thao, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó cũng có thể xuất hiện trong các lĩnh vực kinh doanh và công nghệ. Phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng ý nghĩa chung vẫn được giữ nguyên, nhấn mạnh sự hiện diện vượt trội của các đối tượng được nhắc đến.
Từ "front-runner" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ cụm từ "front" (phía trước) và "runner" (người chạy). Cụm từ này ban đầu được sử dụng trong lĩnh vực đua ngựa, để chỉ những con ngựa dẫn đầu trong cuộc đua. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng ra để chỉ những cá nhân hoặc nhóm có vị trí dẫn đầu trong một lĩnh vực nào đó, như trong chính trị hay kinh doanh, phản ánh sự ưu thế và khả năng cạnh tranh vượt trội.
Thuật ngữ "front-runners" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, với tần suất không cao nhưng thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả những người hoặc tổ chức dẫn đầu trong một cuộc cạnh tranh, như trong lĩnh vực kinh doanh, thể thao hoặc chính trị. Từ này cũng phổ biến trong các bài báo và thảo luận về các sự kiện hiện tại, nơi các cá nhân hoặc nhóm được xem là có lợi thế nổi bật so với đối thủ.