Bản dịch của từ Fuzzy trong tiếng Việt

Fuzzy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fuzzy (Adjective)

fˈʌzi
fˈʌzi
01

Khó nhận thức; không rõ ràng hoặc mơ hồ.

Difficult to perceive indistinct or vague.

Ví dụ

The fuzzy boundaries of social classes create confusion.

Ranh giới mờ nhạt giữa các tầng lớp xã hội tạo ra sự nhầm lẫn.

Her fuzzy memories of the social event made her uncertain.

Kí ức mờ nhạt về sự kiện xã hội khiến cô ấy không chắc chắn.

The survey results were fuzzy due to ambiguous social responses.

Kết quả khảo sát mờ nhạt do phản ứng xã hội mơ hồ.

02

Liên quan đến một dạng lý thuyết tập hợp và logic trong đó các vị từ có thể có mức độ ứng dụng thay vì chỉ đơn giản là đúng hoặc sai. nó có những ứng dụng quan trọng trong trí tuệ nhân tạo và thiết kế hệ thống điều khiển.

Relating to a form of set theory and logic in which predicates may have degrees of applicability rather than simply being true or false it has important uses in artificial intelligence and the design of control systems.

Ví dụ

The fuzzy logic system in social networks helps analyze user behavior.

Hệ thống logic mờ trong mạng xã hội giúp phân tích hành vi người dùng.

Fuzzy sets are applied to model uncertain social interactions in communities.

Các tập mờ được áp dụng để mô hình hóa tương tác xã hội không chắc chắn trong cộng đồng.

The fuzzy nature of social norms allows for flexibility in interpretations.

Tính mờ mịt của các quy tắc xã hội cho phép linh hoạt trong việc diễn giải.

03

Có kết cấu hoặc bề ngoài xoăn.

Having a frizzy texture or appearance.

Ví dụ

Her fuzzy hair stood out in the crowd.

Tóc rối của cô ấy nổi bật trong đám đông.

The fuzzy sweater kept him warm in the chilly weather.

Chiếc áo len rối giữ ấm cho anh ấy trong thời tiết lạnh.

The fuzzy blanket was comforting after a long day.

Chiếc chăn rối đem lại cảm giác an ủi sau một ngày dài.

Dạng tính từ của Fuzzy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Fuzzy

Mờ

Fuzzier

Mơ hồ hơn

Fuzziest

Mơ hồ nhất

Kết hợp từ của Fuzzy (Adjective)

CollocationVí dụ

A little fuzzy

Mơ hồ mịt mờ

Her memory of the event was a little fuzzy.

Ký ức của cô về sự kiện đó hơi mơ hồ.

Fairly fuzzy

Khá mơ hồ

The photo quality on social media is fairly fuzzy.

Chất lượng ảnh trên mạng xã hội khá mờ.

Very fuzzy

Rất mơ hồ

Her memory of the party was very fuzzy.

Ký ức của cô về bữa tiệc rất mờ nhạt.

All fuzzy

Mơ hồ

The teddy bears were all fuzzy and comforting.

Những chú gấu bông đều mịn và an ủi.

Extremely fuzzy

Rất mơ hồ

Her teddy bear was extremely fuzzy and comforting.

Con gấu bông của cô ấy rất mịn và an ủi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fuzzy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fuzzy

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.