Bản dịch của từ Fuzzy trong tiếng Việt

Fuzzy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fuzzy(Adjective)

fˈʌzi
fˈʌzi
01

Khó nhận thức; không rõ ràng hoặc mơ hồ.

Difficult to perceive indistinct or vague.

Ví dụ
02

Có kết cấu hoặc bề ngoài xoăn.

Having a frizzy texture or appearance.

Ví dụ
03

Liên quan đến một dạng lý thuyết tập hợp và logic trong đó các vị từ có thể có mức độ ứng dụng thay vì chỉ đơn giản là đúng hoặc sai. Nó có những ứng dụng quan trọng trong trí tuệ nhân tạo và thiết kế hệ thống điều khiển.

Relating to a form of set theory and logic in which predicates may have degrees of applicability rather than simply being true or false It has important uses in artificial intelligence and the design of control systems.

Ví dụ

Dạng tính từ của Fuzzy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Fuzzy

Mờ

Fuzzier

Mơ hồ hơn

Fuzziest

Mơ hồ nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ