Bản dịch của từ Fuzzy trong tiếng Việt
Fuzzy

Fuzzy (Adjective)
Khó nhận thức; không rõ ràng hoặc mơ hồ.
Difficult to perceive indistinct or vague.
The fuzzy boundaries of social classes create confusion.
Ranh giới mờ nhạt giữa các tầng lớp xã hội tạo ra sự nhầm lẫn.
Her fuzzy memories of the social event made her uncertain.
Kí ức mờ nhạt về sự kiện xã hội khiến cô ấy không chắc chắn.
The survey results were fuzzy due to ambiguous social responses.
Kết quả khảo sát mờ nhạt do phản ứng xã hội mơ hồ.
Liên quan đến một dạng lý thuyết tập hợp và logic trong đó các vị từ có thể có mức độ ứng dụng thay vì chỉ đơn giản là đúng hoặc sai. nó có những ứng dụng quan trọng trong trí tuệ nhân tạo và thiết kế hệ thống điều khiển.
Relating to a form of set theory and logic in which predicates may have degrees of applicability rather than simply being true or false it has important uses in artificial intelligence and the design of control systems.
The fuzzy logic system in social networks helps analyze user behavior.
Hệ thống logic mờ trong mạng xã hội giúp phân tích hành vi người dùng.
Fuzzy sets are applied to model uncertain social interactions in communities.
Các tập mờ được áp dụng để mô hình hóa tương tác xã hội không chắc chắn trong cộng đồng.
The fuzzy nature of social norms allows for flexibility in interpretations.
Tính mờ mịt của các quy tắc xã hội cho phép linh hoạt trong việc diễn giải.
Có kết cấu hoặc bề ngoài xoăn.
Having a frizzy texture or appearance.
Her fuzzy hair stood out in the crowd.
Tóc rối của cô ấy nổi bật trong đám đông.
The fuzzy sweater kept him warm in the chilly weather.
Chiếc áo len rối giữ ấm cho anh ấy trong thời tiết lạnh.
The fuzzy blanket was comforting after a long day.
Chiếc chăn rối đem lại cảm giác an ủi sau một ngày dài.
Dạng tính từ của Fuzzy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fuzzy Mờ | Fuzzier Mơ hồ hơn | Fuzziest Mơ hồ nhất |
Kết hợp từ của Fuzzy (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A little fuzzy Mơ hồ mịt mờ | Her memory of the event was a little fuzzy. Ký ức của cô về sự kiện đó hơi mơ hồ. |
Fairly fuzzy Khá mơ hồ | The photo quality on social media is fairly fuzzy. Chất lượng ảnh trên mạng xã hội khá mờ. |
Very fuzzy Rất mơ hồ | Her memory of the party was very fuzzy. Ký ức của cô về bữa tiệc rất mờ nhạt. |
All fuzzy Mơ hồ | The teddy bears were all fuzzy and comforting. Những chú gấu bông đều mịn và an ủi. |
Extremely fuzzy Rất mơ hồ | Her teddy bear was extremely fuzzy and comforting. Con gấu bông của cô ấy rất mịn và an ủi. |
Họ từ
Từ "fuzzy" trong tiếng Anh có nghĩa là không rõ ràng, mờ nhạt hoặc không sắc nét. Trong ngữ cảnh khoa học, nó thường được sử dụng để mô tả các khái niệm hoặc vấn đề thiếu tính chính xác. Về cách phát âm, từ này được phát âm tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm đầu hơn, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm cuối mạnh mẽ hơn. Từ "fuzzy" cũng có thể được dùng để chỉ các vật thể mềm mại hoặc lông xù.
Từ "fuzzy" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng nguồn gốc sâu xa của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "fuscus", nghĩa là tối tăm hoặc mờ nhạt. Từ này đã phát triển qua các ngôn ngữ Đức và được sử dụng để mô tả những đặc điểm không rõ ràng hoặc mờ ảo. Hiện nay, "fuzzy" không chỉ ám chỉ độ mờ, mà còn được dùng trong nhiều lĩnh vực như toán học và công nghệ thông tin để mô tả tính không chính xác hoặc không rõ ràng trong dữ liệu và khái niệm.
Từ "fuzzy" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi nó được sử dụng để mô tả các ý tưởng không rõ ràng hoặc khó hiểu. Trong bài viết, nó thường chỉ ra những khái niệm mơ hồ trong các lĩnh vực như khoa học hoặc triết học. Ngoài ra, "fuzzy" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ để chỉ các thuật toán mờ, thường thấy trong các cuộc thảo luận về trí tuệ nhân tạo và điều khiển tự động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp