Bản dịch của từ Genoa trong tiếng Việt

Genoa

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Genoa (Noun)

ˈdʒɛ.noʊ.ə
ˈdʒɛ.noʊ.ə
01

Một cần lái hoặc buồm trước lớn có chân kéo dài về phía sau cột buồm, đặc biệt được sử dụng trên các du thuyền đua.

A large jib or foresail whose foot extends aft of the mast used especially on racing yachts.

Ví dụ

The yacht's genoa helped it win the race last Saturday.

Genoa của chiếc du thuyền đã giúp nó chiến thắng cuộc đua thứ Bảy vừa qua.

The team did not use a genoa during the practice session.

Đội không sử dụng genoa trong buổi tập.

Did the boat's genoa improve its speed in the competition?

Genoa của chiếc thuyền có cải thiện tốc độ trong cuộc thi không?

02

Một chiếc bánh trái cây béo ngậy với hạnh nhân bên trên.

A rich fruit cake with almonds on top.

Ví dụ

I baked a genoa for the charity event last Saturday.

Tôi đã nướng một cái genoa cho sự kiện từ thiện hôm thứ Bảy.

Many people do not enjoy genoa due to its rich flavor.

Nhiều người không thích genoa vì hương vị đậm đà của nó.

Did you try the genoa at the social gathering yesterday?

Bạn đã thử genoa tại buổi gặp gỡ xã hội hôm qua chưa?

03

Một cảng biển trên bờ biển phía tây bắc nước ý, thủ phủ của vùng liguria; dân số 611.171 (2008). đó là nơi sinh của christopher columbus.

A seaport on the northwestern coast of italy capital of liguria region population 611171 2008 it was the birthplace of christopher columbus.

Ví dụ

Genoa is a beautiful seaport in northwestern Italy.

Genoa là một cảng đẹp ở tây bắc Ý.

Genoa does not have a population over 700,000 residents.

Genoa không có dân số trên 700.000 cư dân.

Is Genoa the birthplace of Christopher Columbus?

Genoa có phải là nơi sinh của Christopher Columbus không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/genoa/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Genoa

Không có idiom phù hợp