Bản dịch của từ Get your foot in the door trong tiếng Việt
Get your foot in the door

Get your foot in the door (Idiom)
Để thực hiện bước đầu tiên để đạt được một mục tiêu, đặc biệt trong sự nghiệp hoặc mối quan hệ xã hội.
To take the first step toward achieving a goal, particularly in a career or a social relationship.
She got her foot in the door at Google last year.
Cô ấy đã có cơ hội tại Google năm ngoái.
He didn't get his foot in the door for the internship.
Anh ấy đã không có cơ hội cho thực tập.
Did you get your foot in the door at that networking event?
Bạn đã có cơ hội nào tại sự kiện kết nối đó chưa?
She volunteered at the shelter to get her foot in the door.
Cô ấy tình nguyện tại nơi trú ẩn để có cơ hội vào làm.
He didn't get his foot in the door at the conference.
Anh ấy đã không có cơ hội tham gia hội nghị.
Can joining a club help you get your foot in the door?
Tham gia một câu lạc bộ có giúp bạn có cơ hội vào làm không?
Để thiết lập một mối liên hệ hoặc mối quan hệ có thể dẫn đến các cơ hội trong tương lai.
To establish a connection or relationship that can lead to future opportunities.
She volunteered at the community center to get her foot in the door.
Cô ấy tình nguyện tại trung tâm cộng đồng để tạo mối quan hệ.
He didn't get his foot in the door at the networking event.
Anh ấy không tạo được mối quan hệ tại sự kiện kết nối.
Can you suggest ways to get your foot in the door socially?
Bạn có thể gợi ý cách tạo mối quan hệ xã hội không?
"Câu 'get your foot in the door' là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là bắt đầu hoặc tạo cơ hội để gia nhập vào một lĩnh vực hoặc tổ chức, thường để mở ra các khả năng tiếp theo. Thành ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ, với cả hai đều sử dụng với cùng ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, 'get your foot in the door' phổ biến hơn ở Mỹ, phản ánh văn hóa cạnh tranh và sự chú trọng vào các cơ hội nghề nghiệp".