Bản dịch của từ Groundling trong tiếng Việt

Groundling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Groundling (Noun)

gɹˈaʊndlɪŋ
gɹˈaʊndlɪŋ
01

Một khán giả hoặc độc giả không phức tạp hoặc không có óc phê phán (ban đầu là một thành viên của bộ phận khán giả nhà hát đứng trong hố bên dưới sân khấu)

An unsophisticated or uncritical spectator or reader originally a member of the part of a theatre audience that stood in the pit below the stage.

Ví dụ

Many groundlings enjoy the simple humor in Shakespeare's plays.

Nhiều người xem bình dân thích sự hài hước đơn giản trong các vở kịch của Shakespeare.

Groundlings do not always appreciate the deeper meanings in literature.

Người xem bình dân không phải lúc nào cũng hiểu ý nghĩa sâu sắc trong văn học.

Do groundlings prefer comedy over tragedy in theater performances?

Liệu người xem bình dân có thích hài kịch hơn bi kịch trong các buổi biểu diễn không?

02

Một người trên mặt đất chứ không phải một người trên tàu vũ trụ hoặc máy bay.

A person on the ground as opposed to one in a spacecraft or aircraft.

Ví dụ

The groundlings at the theater enjoyed the play's humor and drama.

Những người xem ở dưới sân khấu thích sự hài hước và kịch tính.

Groundlings do not experience the same thrill as those in aircraft.

Những người ở dưới mặt đất không trải nghiệm sự hồi hộp như trên máy bay.

Are groundlings often overlooked in discussions about social events?

Có phải những người ở dưới mặt đất thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận về sự kiện xã hội không?

03

Một loài cá sống ở đáy hồ và suối, đặc biệt là cá mú hoặc cá chạch.

A fish that lives at the bottom of lakes and streams especially a gudgeon or loach.

Ví dụ

Groundlings thrive in the shallow waters of Lake Michigan.

Cá groundling phát triển mạnh trong vùng nước nông của Hồ Michigan.

Groundlings do not prefer deep waters or fast currents.

Cá groundling không thích nước sâu hoặc dòng chảy nhanh.

Are groundlings common in urban rivers like the Chicago River?

Cá groundling có phổ biến trong các con sông đô thị như Sông Chicago không?

04

Cây leo hoặc cây lùn.

A creeping or dwarf plant.

Ví dụ

The groundling in my garden blooms beautifully every spring.

Cây thấp trong vườn của tôi nở hoa đẹp mỗi mùa xuân.

Groundlings do not grow tall like other plants.

Cây thấp không mọc cao như các loại cây khác.

Are groundlings suitable for small urban gardens?

Cây thấp có phù hợp cho các khu vườn đô thị nhỏ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/groundling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Groundling

Không có idiom phù hợp