Bản dịch của từ Groundling trong tiếng Việt
Groundling

Groundling (Noun)
Một khán giả hoặc độc giả không phức tạp hoặc không có óc phê phán (ban đầu là một thành viên của bộ phận khán giả nhà hát đứng trong hố bên dưới sân khấu)
An unsophisticated or uncritical spectator or reader originally a member of the part of a theatre audience that stood in the pit below the stage.
Many groundlings enjoy the simple humor in Shakespeare's plays.
Nhiều người xem bình dân thích sự hài hước đơn giản trong các vở kịch của Shakespeare.
Groundlings do not always appreciate the deeper meanings in literature.
Người xem bình dân không phải lúc nào cũng hiểu ý nghĩa sâu sắc trong văn học.
Do groundlings prefer comedy over tragedy in theater performances?
Liệu người xem bình dân có thích hài kịch hơn bi kịch trong các buổi biểu diễn không?
Một người trên mặt đất chứ không phải một người trên tàu vũ trụ hoặc máy bay.
A person on the ground as opposed to one in a spacecraft or aircraft.
The groundlings at the theater enjoyed the play's humor and drama.
Những người xem ở dưới sân khấu thích sự hài hước và kịch tính.
Groundlings do not experience the same thrill as those in aircraft.
Những người ở dưới mặt đất không trải nghiệm sự hồi hộp như trên máy bay.
Are groundlings often overlooked in discussions about social events?
Có phải những người ở dưới mặt đất thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận về sự kiện xã hội không?
Một loài cá sống ở đáy hồ và suối, đặc biệt là cá mú hoặc cá chạch.
A fish that lives at the bottom of lakes and streams especially a gudgeon or loach.
Groundlings thrive in the shallow waters of Lake Michigan.
Cá groundling phát triển mạnh trong vùng nước nông của Hồ Michigan.
Groundlings do not prefer deep waters or fast currents.
Cá groundling không thích nước sâu hoặc dòng chảy nhanh.
Are groundlings common in urban rivers like the Chicago River?
Cá groundling có phổ biến trong các con sông đô thị như Sông Chicago không?
The groundling in my garden blooms beautifully every spring.
Cây thấp trong vườn của tôi nở hoa đẹp mỗi mùa xuân.
Groundlings do not grow tall like other plants.
Cây thấp không mọc cao như các loại cây khác.
Are groundlings suitable for small urban gardens?
Cây thấp có phù hợp cho các khu vườn đô thị nhỏ không?
Từ "groundling" xuất phát từ thế kỷ 16, thường được sử dụng để chỉ những khán giả ngồi ở tầng dưới trong nhà hát, đặc biệt là ở London, những người có giá vé thấp hơn và thường là người bình dân. Trong văn cảnh hiện đại, từ này có thể chỉ những cá nhân với kiến thức hạn chế về một chủ đề nào đó. Trong tiếng Anh Anh, cách phát âm không có sự khác biệt lớn so với tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào vai trò lịch sử trong văn học và sân khấu.
Từ "groundling" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ thành phần "ground" (mặt đất) kết hợp với hậu tố "-ling", chỉ những người nhỏ bé hoặc thuộc về một nhóm nào đó. Thuật ngữ này ban đầu được dùng để chỉ khán giả tầng lớp thấp, thường đứng ở mặt đất để xem các vở kịch tại nhà hát. Sự kết hợp giữa nguồn gốc này với ý nghĩa hiện tại giúp hiểu rõ vị trí và vai trò của những người không có khả năng tiếp cận các chỗ ngồi tốt hơn trong nghệ thuật biểu diễn.
Từ "groundling" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong kỹ năng Nghe và Nói, từ này hầu như không xuất hiện do tính chất cụ thể và hạn chế của nó. Trong kỹ năng Đọc và Viết, "groundling" liên quan đến bối cảnh lịch sử hoặc văn học, thường được dùng để chỉ khán giả bình dân trong các nhà hát Elizabethan. Từ này thường xuất hiện trong các bài luận văn học hoặc nghiên cứu về văn hóa thời kỳ Phục hưng.