Bản dịch của từ Grump trong tiếng Việt
Grump

Grump (Noun)
Một hành động càu nhàu hoặc than phiền.
An act of grumbling or complaining
Grump (Verb)
Thể hiện hoặc bày tỏ sự khó chịu hoặc không hài lòng.
To show or express annoyance or displeasure
Grump (Adjective)
Có tính tình cáu kỉnh.
Having a grumpy disposition
Dễ phàn nàn hoặc hờn dỗi.
Given to complaining or sulking
Họ từ
Từ "grump" có nghĩa chỉ người luôn trong tâm trạng khó chịu hoặc hay càu nhàu. Đây là một từ thông thường trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả trạng thái hoặc tính cách của một cá nhân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "grump" thường được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với giọng điệu và nhấn âm đôi khi phản ánh ngữ điệu văn hóa riêng biệt giữa hai phiên bản ngôn ngữ này.
Từ “grump” có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 19, có thể bắt nguồn từ từ “grumpus”, diễn tả một người có tính cách khó chịu hoặc hay cáu kỉnh. Nguồn gốc có thể liên kết đến tiếng Pháp cổ "gronper", có nghĩa là cằn nhằn. Ý nghĩa hiện tại của từ này, chỉ những người thường xuyên tỏ ra khó chịu hoặc cau có, phản ánh sự phát triển ngữ nghĩa từ sự phê phán sang biểu hiện tâm trạng.
Từ "grump" thường không xuất hiện nhiều trong các bài thi IELTS, nhưng có thể thấy trong các bài viết hoặc bài nói liên quan đến tính cách hoặc cảm xúc cá nhân. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có khả năng xuất hiện trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về các tình huống xã hội hoặc cảm xúc. Ngoài ra, "grump" cũng thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ những người có tính cách càu nhàu hoặc không vui vẻ, thường xuất hiện trong các văn bản văn học hoặc truyền thông đại chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp