Bản dịch của từ Gushes trong tiếng Việt
Gushes

Gushes (Noun)
Số nhiều của gush.
Plural of gush.
Her gushes about friendship inspired many students at the conference.
Những lời nói say mê của cô ấy về tình bạn đã truyền cảm hứng cho nhiều sinh viên tại hội nghị.
His gushes during the debate were not taken seriously by the audience.
Những lời nói say mê của anh ấy trong cuộc tranh luận không được khán giả coi trọng.
Do her gushes about social issues resonate with your experiences?
Liệu những lời nói say mê của cô ấy về các vấn đề xã hội có phù hợp với trải nghiệm của bạn không?
Dạng danh từ của Gushes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gush | Gushes |
Họ từ
Từ "gushes" là động từ, thường được sử dụng để diễn tả hành động chảy ra mạnh mẽ hoặc trào ra, đặc biệt là chất lỏng như nước hoặc máu. Trong ngữ cảnh bóng bẩy, nó cũng có thể ám chỉ cảm xúc mạnh mẽ. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng hình thức "gush" và "gushes" tương tự, với ngữ nghĩa và ứng dụng tương đồng trong nhiều tình huống giao tiếp.
Từ "gushes" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "gushier", có nghĩa là phun ra hoặc chảy mạnh. Ngoài ra, từ này cũng có liên quan đến tiếng Latinh "gutta", có nghĩa là giọt. Sự phát triển nghĩa của từ này diễn ra từ việc mô tả hành động chất lỏng chảy mạnh mẽ, sau đó được mở rộng để chỉ những biểu cảm mãnh liệt, đặc biệt là trong ngữ cảnh cảm xúc hay tình cảm. Từ này hiện nay thường được sử dụng để diễn tả sự bộc phát cảm xúc một cách tự nhiên và rõ rệt.
Từ "gushes" thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, khi thí sinh diễn đạt cảm xúc mãnh liệt hoặc sự hứng khởi. Tần suất sử dụng từ này trong tình huống mô tả cảm xúc, phản ứng tích cực hoặc khi thể hiện sự say mê là cao. Ngoài ra, trong ngữ cảnh văn học và báo chí, "gushes" thường được sử dụng để diễn tả sự thể hiện cảm xúc một cách quá mức, ví dụ trong các bài phỏng vấn hoặc đánh giá tác phẩm nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp