Bản dịch của từ Halva trong tiếng Việt
Halva

Halva (Noun)
Halva is a popular dessert in many Middle Eastern countries.
Halva là một món tráng miệng phổ biến ở nhiều quốc gia Trung Đông.
I don't like the texture of halva, it's too sticky for me.
Tôi không thích cấu trúc của halva, nó quá dính đối với tôi.
Have you ever tried halva with pistachios? It's delicious.
Bạn đã từng thử halva với hạt dẻ cười chưa? Nó ngon lắm.
Halva là một món ngọt truyền thống phổ biến ở nhiều nền văn hóa, bao gồm Ả Rập, Hy Lạp và Ấn Độ. Nó chủ yếu được làm từ bột mè hoặc bột lúa mì, kết hợp với đường và chất béo, thường là dầu thực vật hoặc bơ. Trong tiếng Anh, từ "halva" không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng miền. Halva không chỉ được thưởng thức như một món tráng miệng mà còn mang giá trị văn hóa đặc sắc trong các dịp lễ hội.
Từ "halva" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "ḥalwá", mang nghĩa là "ngọt". Từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ các loại bánh kẹo làm từ bột, đường và dầu hoặc bơ, phổ biến trong nhiều nền văn hóa Trung Đông và Bắc Phi. Sự phát triển của halva từ nguyên nghĩa của nó thể hiện sự truyền bá văn hóa ẩm thực và sự giao thoa giữa các truyền thống, phản ánh sự tương tác giữa các xã hội qua lịch sử.
Từ "halva" ít được sử dụng trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong IELTS, từ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến văn hóa ẩm thực hoặc khi mô tả các món ăn truyền thống của vùng Trung Đông hoặc Balkan. Ngoài ra, "halva" thường được đề cập trong các bài viết về di sản văn hóa, ẩm thực địa phương, hoặc các cuộc đối thoại về sở thích ẩm thực cá nhân.