Bản dịch của từ Halva trong tiếng Việt

Halva

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Halva (Noun)

hˈælvɑ
hˈælvɑ
01

Một loại bánh ngọt trung đông làm từ bột mè và mật ong.

A middle eastern sweet made of sesame flour and honey.

Ví dụ

Halva is a popular dessert in many Middle Eastern countries.

Halva là một món tráng miệng phổ biến ở nhiều quốc gia Trung Đông.

I don't like the texture of halva, it's too sticky for me.

Tôi không thích cấu trúc của halva, nó quá dính đối với tôi.

Have you ever tried halva with pistachios? It's delicious.

Bạn đã từng thử halva với hạt dẻ cười chưa? Nó ngon lắm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/halva/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Halva

Không có idiom phù hợp