Bản dịch của từ Hand drill trong tiếng Việt

Hand drill

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hand drill (Noun)

hænd dɹɪl
hænd dɹɪl
01

Nông nghiệp. một mũi khoan được kéo hoặc đẩy bằng tay.

Agriculture. a drill drawn or pushed by hand.

Ví dụ

Farmers used a hand drill to plant seeds in the field.

Nông dân đã sử dụng một cái máy khoan tay để gieo hạt trong cánh đồng.

The hand drill made the planting process more efficient and accurate.

Cái máy khoan tay đã làm cho quá trình gieo hạt trở nên hiệu quả và chính xác hơn.

Using a hand drill requires physical strength and precision in movements.

Sử dụng cái máy khoan tay đòi hỏi sức mạnh cơ thể và sự chính xác trong các phong cách.

02

Một thiết bị để nhóm lửa bao gồm một miếng gỗ hình trụ mỏng dài có đầu được ấn vào một lỗ hoặc vết lõm bằng gỗ, trục được xoay nhanh giữa các bàn tay để tạo ra ma sát cho đến khi tạo ra than hồng rực sáng.

A device for starting a fire consisting of a long piece of thin cylindrical wood whose tip is pressed into a wooden hole or indentation, the shaft being rapidly twirled between the hands to create friction until a glowing ember is produced.

Ví dụ

During the survival workshop, participants practiced making fire using a hand drill.

Trong khóa học sinh tồn, người tham gia luyện tập làm lửa bằng máy khoan tay.

The scout leader demonstrated the technique of using a hand drill to ignite fires.

Người lãnh đạo hướng đạo đã thể hiện kỹ thuật sử dụng máy khoan tay để châm lửa.

In traditional ceremonies, elders showcase the skill of creating fire with hand drills.

Trong các nghi lễ truyền thống, người cao tuổi trình diễn kỹ năng tạo lửa bằng máy khoan tay.

03

Máy khoan cầm tay hoặc cầm tay; nẹp bánh xe.

A hand-operated or hand-held drill; a wheel brace.

Ví dụ

He borrowed a hand drill from his neighbor to fix the fence.

Anh ấy mượn một cái máy khoan tay từ hàng xóm để sửa hàng rào.

The community center organized a workshop on using hand drills.

Trung tâm cộng đồng tổ chức một buổi học về cách sử dụng máy khoan tay.

She purchased a new hand drill to start her woodworking hobby.

Cô ấy mua một cái máy khoan tay mới để bắt đầu sở thích chế biến gỗ của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hand drill/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hand drill

Không có idiom phù hợp