Bản dịch của từ Hand drill trong tiếng Việt
Hand drill

Hand drill (Noun)
Nông nghiệp. một mũi khoan được kéo hoặc đẩy bằng tay.
Agriculture. a drill drawn or pushed by hand.
Farmers used a hand drill to plant seeds in the field.
Nông dân đã sử dụng một cái máy khoan tay để gieo hạt trong cánh đồng.
The hand drill made the planting process more efficient and accurate.
Cái máy khoan tay đã làm cho quá trình gieo hạt trở nên hiệu quả và chính xác hơn.
Using a hand drill requires physical strength and precision in movements.
Sử dụng cái máy khoan tay đòi hỏi sức mạnh cơ thể và sự chính xác trong các phong cách.
Một thiết bị để nhóm lửa bao gồm một miếng gỗ hình trụ mỏng dài có đầu được ấn vào một lỗ hoặc vết lõm bằng gỗ, trục được xoay nhanh giữa các bàn tay để tạo ra ma sát cho đến khi tạo ra than hồng rực sáng.
A device for starting a fire consisting of a long piece of thin cylindrical wood whose tip is pressed into a wooden hole or indentation, the shaft being rapidly twirled between the hands to create friction until a glowing ember is produced.
During the survival workshop, participants practiced making fire using a hand drill.
Trong khóa học sinh tồn, người tham gia luyện tập làm lửa bằng máy khoan tay.
The scout leader demonstrated the technique of using a hand drill to ignite fires.
Người lãnh đạo hướng đạo đã thể hiện kỹ thuật sử dụng máy khoan tay để châm lửa.
In traditional ceremonies, elders showcase the skill of creating fire with hand drills.
Trong các nghi lễ truyền thống, người cao tuổi trình diễn kỹ năng tạo lửa bằng máy khoan tay.
He borrowed a hand drill from his neighbor to fix the fence.
Anh ấy mượn một cái máy khoan tay từ hàng xóm để sửa hàng rào.
The community center organized a workshop on using hand drills.
Trung tâm cộng đồng tổ chức một buổi học về cách sử dụng máy khoan tay.
She purchased a new hand drill to start her woodworking hobby.
Cô ấy mua một cái máy khoan tay mới để bắt đầu sở thích chế biến gỗ của mình.
"Hand drill" là một loại dụng cụ cầm tay dùng để khoan lỗ trên bề mặt vật liệu như gỗ hoặc kim loại. Dụng cụ này thường được sử dụng trong các hoạt động thủ công, sửa chữa tại nhà và trong các ngành nghề kỹ thuật. Trong tiếng Anh, từ "hand drill" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh cụ thể, "hand drill" có thể được phân biệt với các loại khoan điện, do cơ chế hoạt động và mức độ tiện lợi khác nhau.
Từ "hand drill" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ các từ Latinh "manus" nghĩa là "bàn tay" và "drill" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "drillan", có nghĩa là "khoan". Ban đầu, các công cụ khoan được vận hành bằng tay, thể hiện sự tương tác trực tiếp giữa người sử dụng và công cụ. Ngày nay, "hand drill" thường chỉ các loại khoan sử dụng điện hoặc pin nhưng vẫn được gọi như vậy, cho thấy sự liên kết giữa công cụ truyền thống và hiện đại trong quá trình khoan.
Từ "hand drill" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nói và viết, nơi từ vựng kỹ thuật ít được sử dụng. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh kỹ thuật, công nghiệp hoặc thủ công, từ này thường được nhắc đến khi mô tả công cụ sử dụng để khoan lỗ trên vật liệu. Các tình huống phổ biến bao gồm giáo dục nghề nghiệp, hướng dẫn sử dụng công cụ và thảo luận về các phương pháp sản xuất.