Bản dịch của từ Header trong tiếng Việt
Header

Header (Noun)
The bed's header was beautifully carved with floral designs.
Đầu giường được chạm khắc đẹp với các họa tiết hoa.
The header of my friend's bed is too high for comfort.
Đầu giường của bạn tôi thì quá cao để thoải mái.
Is the header of your bed made of wood or metal?
Đầu giường của bạn làm bằng gỗ hay kim loại?
Một người hoặc nhóm lãnh đạo hoặc quản lý một tổ chức hoặc phòng ban.
A person or group that leads or manages an organization or department
The header of the charity organization is Maria Lopez.
Người đứng đầu tổ chức từ thiện là Maria Lopez.
The header did not attend the community meeting last week.
Người đứng đầu đã không tham dự cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Who is the header of the local volunteer group?
Ai là người đứng đầu nhóm tình nguyện địa phương?
The header of the report was clear and informative for readers.
Tiêu đề của báo cáo rất rõ ràng và thông tin cho người đọc.
The header did not include any statistics about social issues.
Tiêu đề không bao gồm bất kỳ thống kê nào về các vấn đề xã hội.
What information does the header of the article provide about society?
Tiêu đề của bài viết cung cấp thông tin gì về xã hội?
Header (Verb)
She will header the community meeting next Tuesday at 6 PM.
Cô ấy sẽ dẫn dắt cuộc họp cộng đồng vào thứ Ba tới lúc 6 giờ tối.
They did not header the discussion effectively during the event last week.
Họ đã không dẫn dắt cuộc thảo luận hiệu quả trong sự kiện tuần trước.
Will you header the charity event next month for the local school?
Bạn có dẫn dắt sự kiện từ thiện vào tháng tới cho trường địa phương không?
The teacher will header the report with the student's name.
Giáo viên sẽ ghi tiêu đề báo cáo với tên học sinh.
They do not header the document correctly for the social project.
Họ không ghi tiêu đề tài liệu đúng cho dự án xã hội.
Will you header the presentation with an engaging title?
Bạn sẽ ghi tiêu đề cho bài thuyết trình bằng một tiêu đề hấp dẫn không?
Header (Adjective)
The header section of the website is very attractive and informative.
Phần đầu của trang web rất hấp dẫn và thông tin.
The header of the report does not include the date.
Phần đầu của báo cáo không bao gồm ngày tháng.
Is the header of the social media post eye-catching enough?
Phần đầu của bài đăng trên mạng xã hội có đủ bắt mắt không?
Họ từ
Từ "header" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, đặc biệt trong lập trình và thiết kế web, để chỉ phần đầu của một tài liệu hoặc một trang web chứa thông tin quan trọng như tiêu đề, số trang hoặc thông tin tác giả. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˈhɛd.ər/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /ˈhɛd.ɚ/. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở cách phát âm âm "r", trong khi nghĩa và cách sử dụng của từ này tương đối nhất quán trong cả hai phiên bản.
Từ "header" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng cái gốc của nó bắt nguồn từ động từ "to head", có nguồn Latin là "caput", nghĩa là "đầu". Lịch sử sử dụng từ này trong ngữ cảnh in ấn từ thế kỷ 15 ghi nhận sự xuất hiện của nó để chỉ phần đầu của trang văn bản, nơi chứa thông tin tóm tắt. Ngày nay, "header" được sử dụng phổ biến trong công nghệ thông tin để chỉ phần tiêu đề hoặc thông tin định danh trong tài liệu hoặc trên trang web, duy trì sự liên kết với chức năng chỉ dẫn ban đầu của nó.
Từ "header" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Reading và Writing, nơi người học cần hiểu và sử dụng cấu trúc văn bản. Trong ngữ cảnh khác, "header" được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt liên quan đến định dạng tài liệu, email, và lập trình. Từ này thường xuất hiện khi nói về tiêu đề, thông tin định danh hoặc cấu trúc dữ liệu trong các tài liệu trực tuyến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp