Bản dịch của từ Horses trong tiếng Việt
Horses

Horses (Noun)
Số nhiều của ngựa.
Plural of horse.
Many horses are used in community events every year.
Nhiều con ngựa được sử dụng trong các sự kiện cộng đồng hàng năm.
Not all horses can participate in social activities.
Không phải tất cả các con ngựa đều có thể tham gia các hoạt động xã hội.
How many horses are at the local riding club?
Có bao nhiêu con ngựa tại câu lạc bộ cưỡi ngựa địa phương?
(từ lóng) mã lực.
Many cars today have over 300 horses under the hood.
Nhiều xe ô tô ngày nay có hơn 300 sức ngựa bên trong.
My old car doesn't have enough horses for highway driving.
Chiếc xe cũ của tôi không có đủ sức ngựa để lái trên đường cao tốc.
How many horses does the new Tesla Model S have?
Chiếc Tesla Model S mới có bao nhiêu sức ngựa?
Dạng danh từ của Horses (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Horse | Horses |
Họ từ
Từ "horses" chỉ những động vật nuôi lớn, thuộc họ ngựa, thường được sử dụng cho mục đích vận chuyển, làm việc hoặc tham gia các hoạt động giải trí như cưỡi ngựa. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, với cách phát âm và viết tương đồng. Tuy nhiên, ở một số khu vực, "horses" có thể được sử dụng khác nhau trong ngữ cảnh văn hóa hoặc thể thao, như đua ngựa, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "horses" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hors", từ tiếng Proto-Germanic *hursa. Tiếng Latin không phải là nguồn trực tiếp của từ này nhưng tồn tại các từ tương tự như "equus". Trong lịch sử, ngựa đã được thuần hóa và sử dụng cho nhiều mục đích, từ vận chuyển đến chiến tranh. Ý nghĩa hiện tại của từ "horses" phản ánh vai trò quan trọng của chúng trong văn hóa và kinh tế, cũng như sự gắn bó lâu dài giữa con người và loài vật này.
Từ "horses" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi các chủ đề về thể thao và hoạt động giải trí được nhấn mạnh. Trong văn cảnh rộng hơn, "horses" thường gắn liền với các lĩnh vực như nông nghiệp, thể thao cưỡi ngựa và di sản văn hóa. Khả năng diễn đạt về loài vật này cũng phản ánh sự quan tâm của con người đến sự phát triển và nuôi dưỡng ngựa trong đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Horses
Đổi ngựa giữa dòng
To make major changes in an activity that has already begun; to choose someone or something else after it is too late.
Let's not change horses in midstream and stick to our plan.
Hãy không đổi ngựa giữa dòng nước và tuân thủ kế hoạch của chúng ta.
Thành ngữ cùng nghĩa: change horses in the middle of the stream...