Bản dịch của từ Hud trong tiếng Việt
Hud
Noun [U/C]
Hud (Noun)
həd
hˈʌd
Ví dụ
The children collected huds from the trees in the park.
Những đứa trẻ đã thu thập hạt hạt từ cây trong công viên.
During the autumn festival, people cracked huds to get the nuts inside.
Trong lễ hội mùa thu, mọi người đã bẻ vỏ hạt để lấy hạt bên trong.
She used a special tool to open the hud and reveal the nut.
Cô ấy đã sử dụng một công cụ đặc biệt để mở vỏ hạt và lộ ra hạt.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hud
Không có idiom phù hợp