Bản dịch của từ Huzzah trong tiếng Việt

Huzzah

Interjection Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Huzzah (Interjection)

həzˈɑ
həzˈɑ
01

(văn học, thơ ca, cổ xưa, đôi khi hài hước) được sử dụng như một lời cổ vũ biểu thị sự phấn khích, thích thú hoặc tán thành.

Literary poetic archaic sometimes humorous used as a cheer indicating exaltation enjoyment or approval.

Ví dụ

Huzzah! We have finally completed our IELTS writing assignment.

Hura! Chúng ta cuối cùng đã hoàn thành bài viết IELTS của mình.

No one responded with a huzzah when she finished speaking.

Không ai đáp lại bằng một tiếng hura khi cô ấy kết thúc phát biểu.

Did you hear the huzzahs from the crowd after the presentation?

Bạn có nghe được những tiếng hura từ đám đông sau bài thuyết trình không?

02

(hàng hải, ghi ngày tháng) được sử dụng như một lời kêu gọi nỗ lực thể chất phối hợp, như khi cẩu.

Nautical dated used as a call for coordinated physical effort as in hoisting.

Ví dụ

Huzzah! Let's all work together to reach our IELTS goals.

Hura! Hãy cùng nhau làm việc để đạt được mục tiêu IELTS của chúng ta.

No one shouted 'Huzzah' during the group presentation practice session.

Không ai hò 'Hura' trong buổi tập luyện thuyết trình nhóm.

Did you hear a loud 'Huzzah' when the IELTS results were announced?

Bạn có nghe thấy tiếng 'Hura' to khi kết quả IELTS được công bố không?

Huzzah (Noun)

həzˈɑ
həzˈɑ
01

Tiếng cổ vũ thường gắn liền với các thủy thủ, được một nhóm hét lên để ca ngợi một sự vật hoặc sự kiện.

A cheer often associated with sailors shouted by a group in praise of a thing or event.

Ví dụ

Huzzah for the new IELTS test format!

Hura cho định dạng bài kiểm tra IELTS mới!

There was no huzzah when the speaking test was canceled.

Không có tiếng hoan hô nào khi bài kiểm tra nói bị hủy.

Did you hear the huzzahs after the writing scores were released?

Bạn đã nghe những tiếng hoan hô sau khi điểm viết được công bố chưa?

Huzzah (Verb)

həzˈɑ
həzˈɑ
01

(ngoại động từ, nội động từ) cổ vũ (ai đó hoặc cái gì đó) bằng âm huzzah.

Transitive intransitive to cheer someone or something with a huzzah sound.

Ví dụ

Huzzah for the successful completion of the IELTS exam!

Hãy hoan hô vì việc hoàn thành kỳ thi IELTS thành công!

They did not huzzah for the lack of preparation.

Họ không hoan hô vì thiếu sự chuẩn bị.

Did the audience huzzah when the results were announced?

Khán giả có hoan hô khi kết quả được công bố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/huzzah/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Huzzah

Không có idiom phù hợp