Bản dịch của từ Huzzah trong tiếng Việt
Huzzah

Huzzah (Interjection)
(văn học, thơ ca, cổ xưa, đôi khi hài hước) được sử dụng như một lời cổ vũ biểu thị sự phấn khích, thích thú hoặc tán thành.
Literary poetic archaic sometimes humorous used as a cheer indicating exaltation enjoyment or approval.
Huzzah! We have finally completed our IELTS writing assignment.
Hura! Chúng ta cuối cùng đã hoàn thành bài viết IELTS của mình.
No one responded with a huzzah when she finished speaking.
Không ai đáp lại bằng một tiếng hura khi cô ấy kết thúc phát biểu.
Did you hear the huzzahs from the crowd after the presentation?
Bạn có nghe được những tiếng hura từ đám đông sau bài thuyết trình không?
Huzzah! Let's all work together to reach our IELTS goals.
Hura! Hãy cùng nhau làm việc để đạt được mục tiêu IELTS của chúng ta.
No one shouted 'Huzzah' during the group presentation practice session.
Không ai hò 'Hura' trong buổi tập luyện thuyết trình nhóm.
Did you hear a loud 'Huzzah' when the IELTS results were announced?
Bạn có nghe thấy tiếng 'Hura' to khi kết quả IELTS được công bố không?
Huzzah (Noun)
Huzzah for the new IELTS test format!
Hura cho định dạng bài kiểm tra IELTS mới!
There was no huzzah when the speaking test was canceled.
Không có tiếng hoan hô nào khi bài kiểm tra nói bị hủy.
Did you hear the huzzahs after the writing scores were released?
Bạn đã nghe những tiếng hoan hô sau khi điểm viết được công bố chưa?
Huzzah (Verb)
(ngoại động từ, nội động từ) cổ vũ (ai đó hoặc cái gì đó) bằng âm huzzah.
Transitive intransitive to cheer someone or something with a huzzah sound.
Huzzah for the successful completion of the IELTS exam!
Hãy hoan hô vì việc hoàn thành kỳ thi IELTS thành công!
They did not huzzah for the lack of preparation.
Họ không hoan hô vì thiếu sự chuẩn bị.
Did the audience huzzah when the results were announced?
Khán giả có hoan hô khi kết quả được công bố không?
"Huzzah" là một từ cảm thán được sử dụng để thể hiện sự vui mừng, phấn khởi hoặc sự đồng tình. Từ này thường có nguồn gốc từ các buổi lễ hội hoặc các sự kiện trang trọng trong lịch sử. Mặc dù "huzzah" phần lớn đã trở nên lỗi thời trong tiếng Anh hiện đại, nó vẫn được biết đến trong văn hóa dân gian và các tác phẩm văn học cổ điển. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt, nhưng cách sử dụng chủ yếu tồn tại trong ngữ cảnh lịch sử hoặc khiêu vũ.
Từ "huzzah" có nguồn gốc từ những tiếng la hét cổ xưa, xuất phát từ tiếng Anh cổ "huzza" hoặc "huzze", được dùng để thể hiện sự vui mừng hay phấn khởi. Từ này có thể có liên quan đến gốc từ Latin "hosanna", vốn mang nghĩa kêu gọi sự cứu rỗi hoặc tán dương. Qua thời gian, "huzzah" đã trở thành một biểu thức thông dụng trong bối cảnh khen ngợi hoặc tán thưởng, phản ánh sự phấn khích trong các tình huống lễ hội hay chiến thắng.
Từ "huzzah" là một biểu thức cảm thán thể hiện sự vui mừng hoặc hoan hỉ, nhưng không phải là từ phổ biến trong các bài thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này có thể coi là rất thấp, chủ yếu do tính chất cổ điển và không chính thức của nó. Trong các bối cảnh khác, từ "huzzah" thường được sử dụng trong văn liệu văn học, các tác phẩm sân khấu, hoặc trong các cuộc trò chuyện mang tính chất giải trí, nhằm thể hiện niềm vui, sự phấn khích, hoặc sự đồng tình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp