Bản dịch của từ Illustrations trong tiếng Việt
Illustrations
Illustrations (Noun)
The book includes many illustrations about social issues in 2023.
Cuốn sách bao gồm nhiều hình minh họa về các vấn đề xã hội năm 2023.
There are no illustrations showing the effects of climate change on society.
Không có hình minh họa nào cho thấy tác động của biến đổi khí hậu đến xã hội.
Do you think illustrations help explain social concepts better?
Bạn có nghĩ rằng hình minh họa giúp giải thích các khái niệm xã hội tốt hơn không?
Hành động minh họa một cái gì đó, thường thông qua hình ảnh hoặc ví dụ.
The act of illustrating something typically through images or examples.
The teacher used illustrations to explain social issues in class.
Giáo viên đã sử dụng hình minh họa để giải thích các vấn đề xã hội trong lớp.
The report did not include any illustrations about community programs.
Báo cáo không bao gồm bất kỳ hình minh họa nào về các chương trình cộng đồng.
Can you provide illustrations of successful social campaigns?
Bạn có thể cung cấp hình minh họa về các chiến dịch xã hội thành công không?
The teacher used illustrations to explain social issues in class.
Giáo viên đã sử dụng hình minh họa để giải thích các vấn đề xã hội trong lớp.
The report did not include any illustrations about community programs.
Báo cáo không bao gồm bất kỳ hình minh họa nào về các chương trình cộng đồng.
Can you provide more illustrations of social behavior in your essay?
Bạn có thể cung cấp thêm hình minh họa về hành vi xã hội trong bài luận của bạn không?
Dạng danh từ của Illustrations (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Illustration | Illustrations |
Illustrations (Noun Countable)
The magazine featured beautiful illustrations of community events in Chicago.
Tạp chí có những hình minh họa đẹp về các sự kiện cộng đồng ở Chicago.
Many illustrations in the book do not represent social issues accurately.
Nhiều hình minh họa trong cuốn sách không phản ánh chính xác các vấn đề xã hội.
Do you think illustrations help convey social messages effectively?
Bạn có nghĩ rằng hình minh họa giúp truyền đạt thông điệp xã hội hiệu quả không?
Một hình ảnh trực quan được sử dụng để làm rõ hoặc nâng cao điều gì đó.
A visual representation used to clarify or enhance something.
The illustrations in the report clarified social issues for the community.
Các hình minh họa trong báo cáo làm rõ các vấn đề xã hội cho cộng đồng.
The report does not include illustrations about social inequality.
Báo cáo không bao gồm hình minh họa về bất bình đẳng xã hội.
Do the illustrations help explain social dynamics effectively?
Các hình minh họa có giúp giải thích động lực xã hội một cách hiệu quả không?
The report included several illustrations of social behavior in urban areas.
Báo cáo bao gồm một số hình minh họa về hành vi xã hội ở đô thị.
There are no clear illustrations of social inequality in this study.
Không có hình minh họa rõ ràng nào về bất bình đẳng xã hội trong nghiên cứu này.
What illustrations support the theory of social change in your essay?
Những hình minh họa nào hỗ trợ lý thuyết về thay đổi xã hội trong bài luận của bạn?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp