Bản dịch của từ In dutch trong tiếng Việt

In dutch

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In dutch(Idiom)

01

Cố gắng diễn giải hoặc hiểu một cái gì đó một cách mơ hồ.

To attempt to interpret or understand something obscurely.

Ví dụ
02

Tham gia vào một cái gì đó không dễ hiểu hoặc phức tạp.

To be involved in something that is not easily understandable or complicated.

Ví dụ
03

Ở trong một tình huống khó khăn.

To be in a difficult situation.

Ví dụ
04

Cảm thấy choáng ngợp hoặc bối rối về điều gì đó.

To feel overwhelmed or confused about something.

Ví dụ
05

Có cảm giác rằng có điều gì đó không ổn hoặc không chính xác.

To have a sense of something being off or incorrect.

Ví dụ
06

Đi sai đường hoặc bị lạc lối.

To be on the wrong track or misguided.

Ví dụ
07

Trong tiếng hà lan có nghĩa là trong ngôn ngữ hà lan hoặc văn hóa hà lan.

In dutch means in the dutch language or dutch culture.

Ví dụ
08

Trong tiếng hà lan (ý nghĩa của cụm từ: trong tiếng hà lan)

In dutch expression meaning in the dutch language.

Ví dụ
09

Trong tiếng hà lan - trong tiếng hà lan.

In dutch in the dutch language.

Ví dụ
10

Để chỉ ai đó từ hà lan.

To refer to someone from the netherlands.

Ví dụ
11

Dùng để chỉ điều gì đó được nói hoặc viết bằng tiếng hà lan.

Used to indicate that something is said or written in dutch.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh