Bản dịch của từ Incrustation trong tiếng Việt
Incrustation

Incrustation (Noun)
The incrustation of diverse cultures enriches our social interactions in America.
Sự gắn kết của các nền văn hóa đa dạng làm phong phú tương tác xã hội của chúng ta ở Mỹ.
The city does not have an incrustation of different social traditions.
Thành phố này không có sự gắn kết của các truyền thống xã hội khác nhau.
Is the incrustation of values important in modern social discussions?
Liệu sự gắn kết của các giá trị có quan trọng trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại không?
The building features beautiful incrustation on its main entrance.
Tòa nhà có phần incrustation đẹp ở lối vào chính.
There is no incrustation in the new community center design.
Không có phần incrustation nào trong thiết kế trung tâm cộng đồng mới.
Does this project include incrustation for the public library?
Dự án này có bao gồm phần incrustation cho thư viện công cộng không?
The incrustation in the old pipes caused water flow issues last year.
Lớp bám cặn trong ống cũ đã gây ra vấn đề dòng nước năm ngoái.
There isn't much incrustation in the new water system, thankfully.
May mắn là không có nhiều lớp bám cặn trong hệ thống nước mới.
Is the incrustation in the tank affecting water quality significantly?
Lớp bám cặn trong bể có ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng nước không?
Họ từ
"Incrustation" là thuật ngữ chỉ sự hình thành lớp vỏ hoặc lớp bám bên ngoài, thường do sự lắng đọng chất khoáng hoặc hữu cơ. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "incrustare", mang ý nghĩa là "bao phủ". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về hình thức viết, nhưng về ngữ điệu có thể có sự khác nhau trong cách phát âm do các yếu tố vùng miền. Từ "incrustation" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học như hóa học, địa chất và sinh thái.
Từ "incrustation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "incrustatio", mang nghĩa "đắp, lót bề mặt". Tiền tố "in-" chỉ sự chỉ định hoặc sự làm đầy, trong khi "crustatio" xuất phát từ "crusta", có nghĩa là "vỏ ngoài" hoặc "vỏ bọc". Qua thời gian, từ này đã được sử dụng để chỉ quá trình hoặc trạng thái của việc tạo lớp bề mặt. Ngày nay, "incrustation" thường ám chỉ sự hình thành của lớp vật liệu trên một bề mặt, liên quan đến hình thức và tính chất của môi trường sống.
Từ "incrustation" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh nói và viết. Trong phần nghe và đọc, từ này hiếm khi được sử dụng do tính chất chuyên môn của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "incrustation" thường liên quan đến sự tích tụ hoặc lớp vỏ bọc, thường được dùng trong lĩnh vực khoa học và kỹ thuật hoặc mô tả sự tích tụ vật chất trong các hệ thống tự nhiên, như nước hoặc đá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp