Bản dịch của từ Incrustation trong tiếng Việt

Incrustation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incrustation (Noun)

ɪnkɹəstˈeɪʃn
ɪnkɹəstˈeɪʃn
01

Bất cứ thứ gì được dát hoặc nhúng.

Anything inlaid or embedded.

Ví dụ

The incrustation of diverse cultures enriches our social interactions in America.

Sự gắn kết của các nền văn hóa đa dạng làm phong phú tương tác xã hội của chúng ta ở Mỹ.

The city does not have an incrustation of different social traditions.

Thành phố này không có sự gắn kết của các truyền thống xã hội khác nhau.

Is the incrustation of values important in modern social discussions?

Liệu sự gắn kết của các giá trị có quan trọng trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại không?

02

Lớp phủ hoặc khảm đá cẩm thạch, khảm, v.v., được gắn vào khối xây bằng sắt hoặc xi măng.

A covering or inlaying of marble mosaic etc attached to the masonry by cramp irons or cement.

Ví dụ

The building features beautiful incrustation on its main entrance.

Tòa nhà có phần incrustation đẹp ở lối vào chính.

There is no incrustation in the new community center design.

Không có phần incrustation nào trong thiết kế trung tâm cộng đồng mới.

Does this project include incrustation for the public library?

Dự án này có bao gồm phần incrustation cho thư viện công cộng không?

03

Lớp vỏ hoặc lớp phủ cứng của bất cứ thứ gì trên hoặc bên trong thân nồi hơi, dưới dạng cặn vôi, trầm tích, v.v., từ nước trên bề mặt bên trong của nồi hơi.

A crust or hard coating of anything upon or within a body as a deposit of lime sediment etc from water on the inner surface of a steam boiler.

Ví dụ

The incrustation in the old pipes caused water flow issues last year.

Lớp bám cặn trong ống cũ đã gây ra vấn đề dòng nước năm ngoái.

There isn't much incrustation in the new water system, thankfully.

May mắn là không có nhiều lớp bám cặn trong hệ thống nước mới.

Is the incrustation in the tank affecting water quality significantly?

Lớp bám cặn trong bể có ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng nước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/incrustation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incrustation

Không có idiom phù hợp