Bản dịch của từ Interstitium trong tiếng Việt
Interstitium

Interstitium (Noun)
Một kẽ hở, khoảng thời gian mà giáo hội công giáo la mã yêu cầu giữa việc đạt được các mức độ khác nhau của một trật tự (được gọi là kẽ hở cho chính sách tổng thể, đôi khi cũng được đánh vần là instertitia).
An interstice the interval of time required by the roman catholic church between the attainment of different degrees of an order pluralised as interstitia for the overall policy which is also occasionally spelled instertitia.
What is the interstitium between reaching intermediate and advanced levels?
Khoảng thời gian interstitium giữa việc đạt trình độ trung cấp và cao cấp là bao lâu?
The interstitium is crucial for progression in the Catholic Church hierarchy.
Interstitium rất quan trọng để tiến bộ trong cấp bậc của Giáo hội Công giáo.
There should not be an interstitium in the educational system's policies.
Không nên có interstitium trong chính sách của hệ thống giáo dục.
(y học) cụ thể là mô giữa phế nang phổi và dòng máu.
Medicine specifically the tissue between the pulmonary alveoli and the bloodstream.
The interstitium plays a crucial role in exchanging gases in lungs.
Interstitium đóng vai trò quan trọng trong trao đổi khí ở phổi.
Ignoring the interstitium can lead to misunderstandings in medical research.
Bỏ qua interstitium có thể dẫn đến hiểu lầm trong nghiên cứu y học.
Is the interstitium the same as the alveoli in the lungs?
Interstitium có giống như phế cầu trong phổi không?
The interstitium plays a crucial role in the body's immune response.
Interstitium đóng vai trò quan trọng trong phản ứng miễn dịch của cơ thể.
Ignoring the health of the interstitium can lead to serious consequences.
Bỏ qua sức khỏe của interstitium có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
Is it necessary to study the interstitium in depth for IELTS?
Có cần phải nghiên cứu sâu về interstitium cho IELTS không?
Interstitium là một thuật ngữ được sử dụng trong y học và sinh học để chỉ không gian giữa các tế bào trong mô, thường chứa dịch lỏng và có vai trò trong việc cung cấp hỗ trợ và dinh dưỡng cho tế bào. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "interstitium", nghĩa là "khoảng trống". Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, interstitium được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong các ngữ cảnh cụ thể, chẳng hạn như trong sinh lý học so với y học lâm sàng.
Từ "interstitium" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, từ "interstitium", diễn tả sự vật nằm giữa các phần khác nhau. Trong y học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ không gian giữa các tế bào hoặc các mô trong cơ thể. Theo thời gian, "interstitium" đã phát triển thành thuật ngữ chuyên ngành, đặc biệt trong nghiên cứu mô hình và chức năng của hệ thống sinh học, nhấn mạnh tầm quan trọng của không gian giữa các cấu trúc sinh học trong việc duy trì sự cân bằng và hoạt động của cơ thể.
"Interstitium" là một từ ít gặp trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh y học, đặc biệt liên quan đến mô liên kết và cấu trúc giữa các tế bào. Tuy nhiên, trong các tình huống khỏa sát, từ này có thể được sử dụng để mô tả các không gian nhỏ giữa các bộ phận trong cơ thể. Ngoài ra, "interstitium" cũng có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như sinh học và hóa học để diễn tả các khoảng trống trong cấu trúc vật chất.