Bản dịch của từ Italian renaissance trong tiếng Việt

Italian renaissance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Italian renaissance (Noun)

ˌɪtˈæljən ɹˌɛnəsˈɑns
ˌɪtˈæljən ɹˌɛnəsˈɑns
01

Một thời kỳ phục hưng văn hóa và thành tựu lớn ở italy từ thế kỷ 14 đến 17, đặc trưng bởi sự quan tâm trở lại với nghệ thuật, văn học và tri thức cổ điển.

A period of great cultural revival and achievement in italy from the 14th to the 17th century, marked by a renewed interest in classical art, literature, and learning.

Ví dụ

The Italian Renaissance inspired many social changes in 15th century Florence.

Thời kỳ Phục hưng Ý đã truyền cảm hứng cho nhiều thay đổi xã hội ở Florence thế kỷ 15.

The Italian Renaissance did not ignore the importance of social relationships.

Thời kỳ Phục hưng Ý không bỏ qua tầm quan trọng của các mối quan hệ xã hội.

How did the Italian Renaissance influence social structures in Venice?

Thời kỳ Phục hưng Ý đã ảnh hưởng như thế nào đến cấu trúc xã hội ở Venice?

02

Đề cập cụ thể đến những thành tựu nghệ thuật và văn hóa của thời kỳ này, bao gồm các nhân vật nổi tiếng như leonardo da vinci và michelangelo.

Refers specifically to the artistic and cultural achievements of this period, including famous figures such as leonardo da vinci and michelangelo.

Ví dụ

The Italian Renaissance influenced social changes in Europe during the 15th century.

Thời kỳ Phục hưng Ý đã ảnh hưởng đến những thay đổi xã hội ở châu Âu vào thế kỷ 15.

The Italian Renaissance did not ignore the importance of humanism in society.

Thời kỳ Phục hưng Ý không bỏ qua tầm quan trọng của nhân văn trong xã hội.

Did the Italian Renaissance inspire new social ideas in modern education?

Thời kỳ Phục hưng Ý có truyền cảm hứng cho những ý tưởng xã hội mới trong giáo dục hiện đại không?

03

Một phong trào tập trung vào chủ nghĩa nhân văn, nhấn mạnh giá trị và khả năng của con người cũng như việc nghiên cứu các văn bản cổ điển.

A movement that focused on humanism, emphasizing the value and agency of human beings and the study of classical texts.

Ví dụ

The Italian Renaissance inspired many social changes in Europe during the 1500s.

Thời kỳ Phục hưng Ý đã truyền cảm hứng cho nhiều thay đổi xã hội ở châu Âu vào những năm 1500.

The Italian Renaissance did not ignore the importance of community and cooperation.

Thời kỳ Phục hưng Ý không bỏ qua tầm quan trọng của cộng đồng và hợp tác.

How did the Italian Renaissance influence social structures in modern society?

Thời kỳ Phục hưng Ý đã ảnh hưởng như thế nào đến cấu trúc xã hội hiện đại?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/italian renaissance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Italian renaissance

Không có idiom phù hợp