Bản dịch của từ Jubilee trong tiếng Việt
Jubilee

Jubilee (Noun)
Một năm giải phóng và phục hồi, được giữ năm mươi năm một lần.
A year of emancipation and restoration kept every fifty years.
The community celebrated its jubilee with a big festival.
Cộng đồng đã tổ chức lễ hội lớn nhân dịp lễ hội jubilee.
The jubilee event marked the village's 50th anniversary of establishment.
Sự kiện jubilee đánh dấu 50 năm thành lập của làng.
During the jubilee, families gathered to honor their ancestors' legacy.
Trong lễ hội jubilee, các gia đình tụ tập để tôn vinh di sản của tổ tiên.
Lễ kỷ niệm đặc biệt của một sự kiện, đặc biệt là lễ kỷ niệm 25 hoặc 50 năm trị vì hoặc hoạt động.
A special anniversary of an event especially one celebrating twentyfive or fifty years of a reign or activity.
The town celebrated its centennial jubilee with a parade.
Thị trấn đã tổ chức lễ kỷ niệm trăm năm với một cuộc diễu hành.
The company's silver jubilee marked twentyfive years of successful business.
Lễ kỷ niệm bạc của công ty đánh dấu hai mươi lăm năm kinh doanh thành công.
The school's golden jubilee celebrated fifty years of educational excellence.
Lễ kỷ niệm vàng của trường đã kỷ niệm năm mươi năm về sự xuất sắc trong giáo dục.
Thời gian được miễn các hậu quả hình sự của tội lỗi, được giáo hội công giáo la mã cấp theo những điều kiện nhất định trong một năm, thường cách nhau 25 năm.
A period of remission from the penal consequences of sin granted by the roman catholic church under certain conditions for a year usually at intervals of twentyfive years.
The community celebrated its jubilee with a big festival.
Cộng đồng đã tổ chức lễ kỷ niệm lớn nhân dịp jubilee của mình.
The town church offers special services during the jubilee year.
Nhà thờ thị trấn cung cấp các dịch vụ đặc biệt trong năm jubilee.
The jubilee brought together generations of families in joyful reunion.
Jubilee đã đưa các thế hệ trong gia đình đến gặp nhau trong niềm vui.
Họ từ
Jubilee là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, thường được sử dụng để chỉ các lễ kỷ niệm trọng đại, thường diễn ra mỗi 50 năm. Trong văn hóa phương Tây, từ này được áp dụng để mừng các sự kiện như kỷ niệm ngai vàng của một vị vua hoặc quốc vương. Tại Anh, thuật ngữ này thường chỉ các lễ kỷ niệm của hoàng gia, trong khi ở Mỹ, nó thường mang nghĩa kỷ niệm chung hơn, không nhất thiết liên quan đến hoàng gia.
Từ "jubilee" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "jubilare", có nghĩa là "hát mừng" hoặc "vui vẻ", xuất phát từ gốc tiếng Hebrew "yovel", chỉ năm ăn mừng trong truyền thống Do Thái. Lịch sử cho thấy, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các sự kiện kỷ niệm đặc biệt, đặc biệt là trong các tôn giáo và đáng chú ý là những dịp kỷ niệm 25 hoặc 50 năm. Ngày nay, "jubilee" được dùng để chỉ bất kỳ buổi lễ mừng vui nào, nhấn mạnh ý nghĩa của sự vui vẻ và kỷ niệm.
Từ "jubilee" thể hiện tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi ngữ cảnh chủ yếu thiên về các chủ đề phổ thông hơn. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong Reading và Listening, thường liên quan đến các lễ hội, kỷ niệm hoặc sự kiện đặc biệt. Ngoài ra, "jubilee" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tôn giáo hoặc văn hóa, đặc biệt là trong các dịp kỷ niệm quan trọng của cá nhân hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp