Bản dịch của từ Jubilee trong tiếng Việt

Jubilee

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jubilee (Noun)

ˈdʒu.bə.li
ˈdʒu.bə.li
01

Một năm giải phóng và phục hồi, được giữ năm mươi năm một lần.

A year of emancipation and restoration kept every fifty years.

Ví dụ

The community celebrated its jubilee with a big festival.

Cộng đồng đã tổ chức lễ hội lớn nhân dịp lễ hội jubilee.

The jubilee event marked the village's 50th anniversary of establishment.

Sự kiện jubilee đánh dấu 50 năm thành lập của làng.

During the jubilee, families gathered to honor their ancestors' legacy.

Trong lễ hội jubilee, các gia đình tụ tập để tôn vinh di sản của tổ tiên.

02

Lễ kỷ niệm đặc biệt của một sự kiện, đặc biệt là lễ kỷ niệm 25 hoặc 50 năm trị vì hoặc hoạt động.

A special anniversary of an event especially one celebrating twentyfive or fifty years of a reign or activity.

Ví dụ

The town celebrated its centennial jubilee with a parade.

Thị trấn đã tổ chức lễ kỷ niệm trăm năm với một cuộc diễu hành.

The company's silver jubilee marked twentyfive years of successful business.

Lễ kỷ niệm bạc của công ty đánh dấu hai mươi lăm năm kinh doanh thành công.

The school's golden jubilee celebrated fifty years of educational excellence.

Lễ kỷ niệm vàng của trường đã kỷ niệm năm mươi năm về sự xuất sắc trong giáo dục.

03

Thời gian được miễn các hậu quả hình sự của tội lỗi, được giáo hội công giáo la mã cấp theo những điều kiện nhất định trong một năm, thường cách nhau 25 năm.

A period of remission from the penal consequences of sin granted by the roman catholic church under certain conditions for a year usually at intervals of twentyfive years.

Ví dụ

The community celebrated its jubilee with a big festival.

Cộng đồng đã tổ chức lễ kỷ niệm lớn nhân dịp jubilee của mình.

The town church offers special services during the jubilee year.

Nhà thờ thị trấn cung cấp các dịch vụ đặc biệt trong năm jubilee.

The jubilee brought together generations of families in joyful reunion.

Jubilee đã đưa các thế hệ trong gia đình đến gặp nhau trong niềm vui.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jubilee/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jubilee

Không có idiom phù hợp