Bản dịch của từ Kraken trong tiếng Việt
Kraken

Kraken (Noun)
The local legend of the kraken has fascinated generations in Norway.
Truyền thuyết địa phương về kraken đã làm say mê nhiều thế hệ ở Na Uy.
Children in Norway grow up hearing stories about the kraken.
Trẻ em ở Na Uy lớn lên nghe những câu chuyện về kraken.
The kraken is often depicted as a giant octopus in folklore.
Kraken thường được miêu tả như một con bạch tuộc khổng lồ trong truyền thuyết dân gian.
Kraken là một thuật ngữ có nguồn gốc từ văn hóa dân gian Scandinavi, ám chỉ đến một sinh vật biển khổng lồ, thường được mô tả như một con mực hoặc bạch tuộc, được cho là có khả năng tấn công tàu thuyền. Từ này không có sự phân biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng trong văn hóa đại chúng, "Kraken" còn được dùng để chỉ đến các sản phẩm truyền thông như phim, sách, và trò chơi điện tử. Sử dụng từ này thể hiện sự hấp dẫn với các câu chuyện kỳ bí và phiêu lưu.
Từ "kraken" có nguồn gốc từ tiếng Na Uy cổ "krake", nghĩa là "con quái vật" hoặc “con tôm”. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ một sinh vật biển huyền thoại to lớn, được cho là sống ở vùng biển Bắc Âu, đặc biệt là xung quanh Na Uy và Thụy Điển. Qua thời gian, kraken đã trở thành biểu tượng của sự bí ẩn và nguy hiểm trong văn học và văn hóa đại chúng, thể hiện sự sợ hãi của con người đối với đại dương bao la và chưa được khai thác.
Từ "kraken" có tần suất xuất hiện thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến các tình huống văn hóa hoặc thần thoại. Trong các bối cảnh khác, "kraken" thường được sử dụng trong văn chương và phim ảnh để mô tả một sinh vật biển huyền bí, biểu trưng cho sự bí ẩn và nguy hiểm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh hiện đại, mức độ quen thuộc với từ này vẫn còn hạn chế, chủ yếu trong những ngữ cảnh tiêu khiển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp