Bản dịch của từ Kraken trong tiếng Việt

Kraken

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kraken (Noun)

kɹˈɑkn̩
kɹˈɑkn̩
01

Một con quái vật biển thần thoại khổng lồ được cho là xuất hiện ngoài khơi na uy.

An enormous mythical sea monster said to appear off the coast of norway.

Ví dụ

The local legend of the kraken has fascinated generations in Norway.

Truyền thuyết địa phương về kraken đã làm say mê nhiều thế hệ ở Na Uy.

Children in Norway grow up hearing stories about the kraken.

Trẻ em ở Na Uy lớn lên nghe những câu chuyện về kraken.

The kraken is often depicted as a giant octopus in folklore.

Kraken thường được miêu tả như một con bạch tuộc khổng lồ trong truyền thuyết dân gian.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kraken/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kraken

Không có idiom phù hợp