Bản dịch của từ Leaded trong tiếng Việt
Leaded

Leaded (Adjective)
(của kính cửa sổ hoặc mái nhà) được đóng khung, phủ hoặc nặng bằng chì.
Of windowpanes or a roof framed covered or weighted with lead.
The leaded windows in the old church were beautifully crafted.
Cửa sổ có chì trong nhà thờ cổ được chế tác đẹp mắt.
The new building opted for modern glass panels instead of leaded ones.
Tòa nhà mới chọn tấm kính hiện đại thay vì tấm chì.
Are leaded roofs still commonly used in traditional architecture?
Các mái chì vẫn thường được sử dụng trong kiến trúc truyền thống?
(của xăng) có chứa chì tetraetyl.
Of petrol containing tetraethyl lead.
Leaded gasoline was banned due to its harmful effects on health.
Xăng chứa chì đã bị cấm do ảnh hưởng có hại đến sức khỏe.
Using leaded fuel in vehicles is no longer a common practice.
Sử dụng nhiên liệu chứa chì trong xe không còn là thói quen phổ biến.
Is leaded petrol still available in some countries for industrial use?
Liệu xăng chứa chì còn được cung cấp ở một số quốc gia cho mục đích công nghiệp không?
(của bản in) có các dòng cách nhau bằng dấu cách.
Of print having the lines separated by spaces.
The leaded article was easier to read than the unformatted one.
Bài viết có dấu chấm được dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn dẫn
Họ từ
Từ "leaded" là tính từ chỉ trạng thái hoặc thuộc tính có chứa chì, thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghiệp hoặc hóa học. Trong tiếng Anh Mỹ, "leaded" thường chỉ về nhiên liệu hoặc nước tiêu thụ có chứa chì, ví dụ như xăng có chì. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có xu hướng giảm thiểu sử dụng chì trong các sản phẩm tiêu dùng. Cả hai phiên bản đều phát âm tương tự, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau dựa trên quy định và luật pháp về sức khỏe và môi trường.
Từ "leaded" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "lead", có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "plumbum", có nghĩa là chì. Thời kỳ Công nghiệp, "leaded" thường chỉ trạng thái hoặc sản phẩm chứa chì, đặc biệt trong bối cảnh sản xuất sơn và xăng. Ngày nay, "leaded" được sử dụng để mô tả các sản phẩm hoặc chất liệu có chứa chì, đồng thời phản ánh mối quan hệ với an toàn và sức khỏe, do tác hại của chì đối với con người.
Từ "leaded" thường xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật và khoa học, đặc biệt liên quan đến hợp kim, hóa học và môi trường. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể được tìm thấy trong phần Đọc và Viết, đặc biệt khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến chất độc hoặc các chất liệu. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các vật liệu có chứa chì, như trong "leaded gasoline" hay "leaded glass".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



