Bản dịch của từ Leads trong tiếng Việt
Leads

Leads (Noun)
Số nhiều của chì.
Plural of lead.
Many leaders in social movements lead with compassion and understanding.
Nhiều nhà lãnh đạo trong các phong trào xã hội dẫn dắt bằng lòng từ bi và sự hiểu biết.
Not all leads in social campaigns are effective or well-received.
Không phải tất cả các nhà lãnh đạo trong các chiến dịch xã hội đều hiệu quả hoặc được đón nhận tốt.
What leads people to join social causes like climate change advocacy?
Điều gì khiến mọi người tham gia các nguyên nhân xã hội như vận động chống biến đổi khí hậu?
Dạng danh từ của Leads (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lead | Leads |
Họ từ
"Leads" là danh từ số nhiều của "lead", có nghĩa là những thông tin hoặc dấu hiệu hỗ trợ trong việc tìm kiếm, điều tra hoặc phát triển một ý tưởng, dự án. Trong tiếng Anh Mỹ, "lead" thường được phát âm là /liːd/, trong khi trong tiếng Anh Anh, phát âm này không biến đổi. Dạng động từ "to lead" có nghĩa là chỉ đạo hoặc hướng dẫn một nhóm. "Leads" cũng có thể chỉ những vị trí lãnh đạo trong tổ chức.
Từ "leads" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "leden", có gốc từ tiếng Germanic, phản ánh nghĩa "hướng dẫn" hoặc "dẫn dắt". Gốc Latin của từ này là "ducere", có nghĩa là "dẫn dắt" hoặc "lãnh đạo". Qua lịch sử, từ "leads" đã phát triển để bao hàm nghĩa chỉ sự lãnh đạo, quản lý hoặc một hướng đi, đặc biệt trong bối cảnh kinh doanh và quan hệ. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn duy trì mối liên hệ chặt chẽ với khái niệm về sự chỉ đạo và dẫn dắt.
Từ "leads" thường xuất hiện ở mức độ vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về các xu hướng, nguyên nhân và kết quả. Trong bối cảnh khác, "leads" thường được sử dụng để chỉ sự hướng dẫn hoặc chỉ đạo, ví dụ trong lãnh đạo doanh nghiệp hoặc trong nghiên cứu khoa học. Ngoài ra, từ này cũng liên quan đến sự kết nối trong các mối quan hệ xã hội và nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



