Bản dịch của từ Leads trong tiếng Việt

Leads

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leads (Noun)

lˈidz
lˈidz
01

Số nhiều của chì.

Plural of lead.

Ví dụ

Many leaders in social movements lead with compassion and understanding.

Nhiều nhà lãnh đạo trong các phong trào xã hội dẫn dắt bằng lòng từ bi và sự hiểu biết.

Not all leads in social campaigns are effective or well-received.

Không phải tất cả các nhà lãnh đạo trong các chiến dịch xã hội đều hiệu quả hoặc được đón nhận tốt.

What leads people to join social causes like climate change advocacy?

Điều gì khiến mọi người tham gia các nguyên nhân xã hội như vận động chống biến đổi khí hậu?

Dạng danh từ của Leads (Noun)

SingularPlural

Lead

Leads

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Leads cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Agriculture - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề
[...] Secondly, the frequent occurrence of natural disasters to the hunger problem [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Agriculture - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
[...] Additionally, the international nature of space exploration often to collaboration between nations [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
Bài mẫu IELTS Writing cho đề thi ngày 9-6-2018
[...] In Hanoi for example, most people travel to work by private vehicles, and this to overcrowded roads during the rush hour [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing cho đề thi ngày 9-6-2018
Cambridge IELTS 14, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] Consequently, the disappearance of predators disrupts the natural food chain and then to unbalanced underwater ecosystems [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Leads

Không có idiom phù hợp