Bản dịch của từ License trong tiếng Việt

License

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

License(Noun)

lˈɑɪsn̩s
lˈɑɪsn̩s
01

Văn bản pháp luật cho phép chính thức làm điều gì đó; giấy phép.

A legal document giving official permission to do something; a permit.

Ví dụ
02

Các điều khoản pháp lý theo đó một người được phép sử dụng một sản phẩm, đặc biệt là phần mềm.

The legal terms under which a person is allowed to use a product, especially software.

Ví dụ
03

Viết tắt của bằng lái xe.

Short for driver's license.

Ví dụ

Dạng danh từ của License (Noun)

SingularPlural

License

Licenses

License(Verb)

lˈɑɪsn̩s
lˈɑɪsn̩s
01

(chuyển tiếp) (áp dụng cho một phần tài sản trí tuệ)

(transitive) (applied to a piece of intellectual property)

Ví dụ
02

(ngôn ngữ học, bắc cầu) Cho phép (đúng ngữ pháp).

(linguistics, transitive) To permit (as grammatically correct).

Ví dụ
03

(ngoại động) Cho phép hoặc tự do; chấp nhận.

(transitive) To give permission or freedom to; accept.

Ví dụ

Dạng động từ của License (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

License

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Licensed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Licensed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Licenses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Licensing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ