Bản dịch của từ Licensed trong tiếng Việt

Licensed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Licensed (Adjective)

lˈaɪsnst
lˈaɪsnst
01

(của một hoạt động) được ủy quyền theo giấy phép.

Of an activity authorized by licence.

Ví dụ

She is a licensed therapist helping people with mental health.

Cô ấy là một nhà trị liệu được cấp phép giúp đỡ người với sức khỏe tinh thần.

He is not a licensed social worker working with vulnerable populations.

Anh ấy không phải là một nhân viên xã hội được cấp phép làm việc với những nhóm dân cư dễ bị tổn thương.

Are you a licensed counselor specializing in family therapy techniques?

Bạn có phải là một tư vấn viên được cấp phép chuyên về kỹ thuật trị liệu gia đình không?

She is a licensed therapist for mental health counseling.

Cô ấy là một chuyên gia tâm lý được cấp phép để tư vấn sức khỏe tâm thần.

He is not licensed to practice law in this state.

Anh ấy không được cấp phép để thực hành luật ở tiểu bang này.

02

(của cá nhân, doanh nghiệp) đã được cấp giấy phép (của cơ quan có thẩm quyền).

Of a person or enterprise having been issued with a licence by the required authority.

Ví dụ

She is a licensed nurse who can work in hospitals.

Cô ấy là một y tá có bằng cấp có thể làm việc trong bệnh viện.

He is not licensed to practice law in this state.

Anh ấy không được cấp phép để thực hành luật trong tiểu bang này.

Is the contractor licensed to build commercial properties in this city?

Người thầu có được cấp phép xây dựng các tòa nhà thương mại trong thành phố này không?

She is a licensed nurse at the local hospital.

Cô ấy là một y tá có bằng cấp ở bệnh viện địa phương.

He is not licensed to practice law in this state.

Anh ấy không được cấp phép để hành nghề luật ở bang này.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/licensed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Licensed

Không có idiom phù hợp