Bản dịch của từ Licensed trong tiếng Việt
Licensed

Licensed (Adjective)
She is a licensed therapist helping people with mental health.
Cô ấy là một nhà trị liệu được cấp phép giúp đỡ người với sức khỏe tinh thần.
He is not a licensed social worker working with vulnerable populations.
Anh ấy không phải là một nhân viên xã hội được cấp phép làm việc với những nhóm dân cư dễ bị tổn thương.
Are you a licensed counselor specializing in family therapy techniques?
Bạn có phải là một tư vấn viên được cấp phép chuyên về kỹ thuật trị liệu gia đình không?
She is a licensed therapist for mental health counseling.
Cô ấy là một chuyên gia tâm lý được cấp phép để tư vấn sức khỏe tâm thần.
He is not licensed to practice law in this state.
Anh ấy không được cấp phép để thực hành luật ở tiểu bang này.
(của cá nhân, doanh nghiệp) đã được cấp giấy phép (của cơ quan có thẩm quyền).
Of a person or enterprise having been issued with a licence by the required authority.
She is a licensed nurse who can work in hospitals.
Cô ấy là một y tá có bằng cấp có thể làm việc trong bệnh viện.
He is not licensed to practice law in this state.
Anh ấy không được cấp phép để thực hành luật trong tiểu bang này.
Is the contractor licensed to build commercial properties in this city?
Người thầu có được cấp phép xây dựng các tòa nhà thương mại trong thành phố này không?
She is a licensed nurse at the local hospital.
Cô ấy là một y tá có bằng cấp ở bệnh viện địa phương.
He is not licensed to practice law in this state.
Anh ấy không được cấp phép để hành nghề luật ở bang này.
Họ từ
Từ "licensed" là tính từ được sử dụng để mô tả trạng thái được cấp phép hoặc cho phép làm một hoạt động nào đó, thường liên quan đến các ngành nghề, dịch vụ hoặc sản phẩm. Trong tiếng Anh Anh, "licensed" có thể dùng trong các ngữ cảnh pháp lý và thương mại để chỉ sự tuân thủ quy định. Tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt lớn trong cách sử dụng từ này, nhưng có thể thấy một số khác biệt về quy chuẩn cấp phép trong từng lĩnh vực cụ thể.
Từ "licensed" xuất phát từ gốc Latin "licentia", có nghĩa là "sự cho phép" hoặc "quyền tự do". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp thành "licence" trước khi vào tiếng Anh trong thế kỷ 14. Ban đầu, nó chứa đựng khái niệm về quyền lực và tự do hành động, nhưng hiện nay, "licensed" chỉ rõ trạng thái hoặc sự được cấp phép thực hiện một hoạt động cụ thể và hợp pháp, từ đó phản ánh tính hợp thức và quy định trong các lĩnh vực chuyên môn.
Từ "licensed" có mức độ sử dụng tương đối cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài kiểm tra liên quan đến lĩnh vực nghề nghiệp, luật pháp và quy định. Trong phần Nói và Viết, "licensed" thường được sử dụng để mô tả các nghề hoặc hoạt động được phép theo quy định, chẳng hạn như bác sĩ, luật sư hoặc các dịch vụ chuyên nghiệp khác. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong các văn bản tài liệu và hợp đồng pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp