Bản dịch của từ Licenses trong tiếng Việt
Licenses

Licenses (Noun)
Sự cho phép chính thức cho ai đó làm hoặc sử dụng một cái gì đó.
Official permission for someone to do or use something.
Many countries require licenses for social workers to practice effectively.
Nhiều quốc gia yêu cầu giấy phép cho nhân viên xã hội hành nghề hiệu quả.
Not all volunteers have licenses to provide social services legally.
Không phải tất cả tình nguyện viên đều có giấy phép cung cấp dịch vụ xã hội hợp pháp.
Do social workers need special licenses to help vulnerable communities?
Nhân viên xã hội có cần giấy phép đặc biệt để giúp đỡ cộng đồng dễ bị tổn thương không?
Dạng danh từ của Licenses (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
License | Licenses |
Licenses (Verb)
The government licenses new social organizations every year for community support.
Chính phủ cấp phép cho các tổ chức xã hội mới mỗi năm để hỗ trợ cộng đồng.
They do not license any social activities without proper documentation and approval.
Họ không cấp phép cho bất kỳ hoạt động xã hội nào mà không có tài liệu hợp lệ.
Does the city license street performers to entertain during the festival?
Thành phố có cấp phép cho các nghệ sĩ đường phố biểu diễn trong lễ hội không?
Dạng động từ của Licenses (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | License |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Licensed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Licensed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Licenses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Licensing |
Họ từ
Từ "licenses" là danh từ số nhiều của "license", mang nghĩa là giấy phép hoặc giấy chứng nhận cho phép cá nhân hoặc tổ chức thực hiện một hoạt động cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được viết là "license", trong khi trong tiếng Anh Anh, nó cũng được viết là "licence" khi chỉ về danh từ. Sự khác biệt này dễ nhận thấy trong văn viết; tuy nhiên, cả hai hình thức đều phát âm tương tự. "Licenses" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc quy định.
Từ "licenses" xuất phát từ tiếng Latin "licentia", có nghĩa là "sự cho phép" hoặc "tự do". Trong tiếng Latin, "licentia" được hình thành từ động từ "licere", mang ý nghĩa là "được phép". Qua thời gian, từ này đã được phát triển trong tiếng Anh để chỉ quyền hạn hoặc giấy phép cho phép một cá nhân hoặc tổ chức thực hiện một hoạt động nào đó, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa quyền lực, kiểm soát và sự tự do trong xã hội.
Từ "licenses" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Viết, liên quan đến các chủ đề về pháp lý, nghề nghiệp và quản lý. Trong bối cảnh khác, nó thường được sử dụng để chỉ quyền hạn cho phép hoạt động trong các lĩnh vực như giao thông, kinh doanh và nghệ thuật. Từ này có ý nghĩa quan trọng trong các cuộc thảo luận về đạo đức và pháp lý, thể hiện sự tuân thủ quy định và trách nhiệm cá nhân.