Bản dịch của từ Liveness trong tiếng Việt
Liveness

Liveness (Noun)
The liveness of community programs improves social cohesion in neighborhoods.
Tính sống động của các chương trình cộng đồng cải thiện sự gắn kết xã hội.
The liveness of online discussions does not guarantee productive outcomes.
Tính sống động của các cuộc thảo luận trực tuyến không đảm bảo kết quả hiệu quả.
How does the liveness of events influence community engagement?
Tính sống động của các sự kiện ảnh hưởng đến sự tham gia của cộng đồng như thế nào?
Liveness is crucial in IELTS writing to engage the readers.
Sự sống động quan trọng trong viết IELTS để thu hút độc giả.
Ignoring liveness in your speaking can make your presentation dull.
Bỏ qua sự sống động khi nói của bạn có thể làm buổi trình bày của bạn nhạt nhẽo.
Chất lượng hoặc tình trạng (của một sự kiện, buổi biểu diễn, v.v.) được nghe, xem hoặc phát sóng tại thời điểm diễn ra.
The quality or condition of an event performance etc of being heard watched or broadcast at the time of occurrence.
The liveness of the concert made it unforgettable for the audience.
Chất lượng trực tiếp của buổi hòa nhạc khiến nó khó quên với khán giả.
The event's liveness did not attract many viewers online last year.
Chất lượng trực tiếp của sự kiện không thu hút nhiều người xem trực tuyến năm ngoái.
How does liveness affect social media engagement during live events?
Chất lượng trực tiếp ảnh hưởng như thế nào đến sự tương tác trên mạng xã hội trong các sự kiện trực tiếp?
The liveness of the concert made it more enjoyable for the audience.
Sự sống động của buổi hòa nhạc đã làm cho khán giả thích thú hơn.
There was a lack of liveness in the virtual social event.
Thiếu sự sống động trong sự kiện xã hội ảo.
The concert hall has great liveness for acoustic performances.
Nhà hát có độ vang tuyệt vời cho các buổi biểu diễn âm nhạc.
The studio does not have enough liveness for quality recordings.
Studio không đủ độ vang cho các bản ghi chất lượng.
Does this venue have the liveness needed for our event?
Địa điểm này có độ vang cần thiết cho sự kiện của chúng ta không?
The liveness of the concert hall enhanced the music performance.
Sự sống động của hội trường tăng cường buổi biểu diễn âm nhạc.
The recording studio lacked liveness, affecting the sound quality negatively.
Phòng thu âm thiếu sự sống động, ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng âm thanh.
The liveness of community events brings people together in meaningful ways.
Sự sống động của các sự kiện cộng đồng gắn kết mọi người theo cách ý nghĩa.
The liveness of social media cannot replace face-to-face interactions.
Sự sống động của mạng xã hội không thể thay thế tương tác trực tiếp.
How does liveness affect our social connections today?
Sự sống động ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội của chúng ta như thế nào hôm nay?
Liveness is important in IELTS speaking to show confidence and energy.
Sự sống động quan trọng trong IELTS speaking để thể hiện sự tự tin và năng lượng.
Lack of liveness can make your speaking sound dull and uninteresting.
Thiếu sự sống động có thể khiến bạn nói chuyện trở nên nhàm chán và không hấp dẫn.
Họ từ
Liveness là một thuật ngữ được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, chủ yếu để chỉ sự sống động hoặc tính chất hiện hữu của một đối tượng trong không gian thời gian. Trong nghệ thuật biểu diễn, liveness thường liên quan đến sự tương tác trực tiếp giữa nghệ sĩ và khán giả. Lãnh vực công nghệ cũng sử dụng liveness để chỉ mức độ xuất hiện của các thông tin thời gian thực. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa British và American English trong ngữ nghĩa của từ này, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với nhấn âm nhẹ hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "liveness" xuất phát từ gốc Latin "vivere", có nghĩa là "sống". Từ này được hình thành bằng cách kết hợp "live" (sống) với hậu tố "-ness", thường dùng để chỉ trạng thái hoặc phẩm chất. Trong lịch sử, "liveness" đã được sử dụng để diễn tả sự tồn tại, tính sinh động và tính hiện hữu trong nghệ thuật biểu diễn cũng như trong lĩnh vực công nghệ truyền thông. Sự kết hợp này tạo nên ý nghĩa hiện tại về độ sinh động hay sự có mặt trong một bối cảnh nhất định.
Từ "liveness" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thường sử dụng từ vựng phổ biến hơn. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh của các lĩnh vực như công nghệ truyền thông, nghệ thuật biểu diễn và giáo dục, từ này thường được sử dụng để mô tả sự hiện diện trực tiếp hoặc tính chân thực của một sự kiện. Trong các tình huống này, "liveness" thường liên quan đến trải nghiệm cảm xúc và tính tương tác trong không gian thật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



