Bản dịch của từ Living doll trong tiếng Việt

Living doll

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Living doll (Noun)

lˈɪvɨŋ dˈɑl
lˈɪvɨŋ dˈɑl
01

Hoa kỳ không chính thức. một người tốt bụng hoặc hữu ích; một người đã đối xử đặc biệt tốt với người khác hoặc cư xử một cách đặc biệt thân thiện, chu đáo hoặc có nghĩa vụ.

Us informal a kind or helpful person a person who has treated someone else particularly well or has behaved in an especially friendly thoughtful or obliging way.

Ví dụ

Sarah is a living doll; she always helps her friends.

Sarah là một búp bê sống; cô ấy luôn giúp đỡ bạn bè.

John is not a living doll; he rarely offers assistance.

John không phải là một búp bê sống; anh ấy hiếm khi giúp đỡ.

Is Emily a living doll for her kind actions?

Emily có phải là một búp bê sống vì những hành động tốt bụng không?

02

Một người (đặc biệt là phụ nữ) giống búp bê ở một khía cạnh nào đó; cụ thể là (a) một người có ngoại hình giống búp bê hoặc có đặc điểm giống búp bê; một người đặc biệt hấp dẫn; (b) người bất lực, ngoan ngoãn, phục tùng hoặc bị đối xử như đồ chơi.

A person especially a woman resembling a doll in some way specifically a a person of dolllike appearance or with dolllike features a particularly attractive person b a helpless docile or compliant person or one who is treated as a plaything.

Ví dụ

She looks like a living doll at the fashion show.

Cô ấy trông như một búp bê sống tại buổi trình diễn thời trang.

He is not a living doll; he has strong opinions.

Anh ấy không phải là một búp bê sống; anh ấy có ý kiến mạnh mẽ.

Is she really a living doll or just well-dressed?

Cô ấy thực sự là một búp bê sống hay chỉ ăn mặc đẹp?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/living doll/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Living doll

Không có idiom phù hợp