Bản dịch của từ Longe trong tiếng Việt

Longe

Verb Noun [U/C]

Longe (Verb)

lˈɑndʒ
ln̩dʒ
01

(mỹ, ngoại động) chạy (ngựa) theo vòng tròn ở cuối sợi dây hoặc sợi dây dài.

(us, transitive) to work (a horse) in a circle at the end of a long line or rope.

Ví dụ

She longes her horse daily in the field.

Cô ấy dắt ngựa của mình hàng ngày trên cánh đồng.

Longeing helps the horse exercise and stretch its muscles.

Việc dắt ngựa giúp ngựa tập luyện và duỗi cơ.

The trainer longes the young colt to build trust.

Huấn luyện viên dắt con ngựa con để xây dựng niềm tin.

Longe (Noun)

lˈɑndʒ
ln̩dʒ
01

(lỗi thời) cú nhảy; một lực đẩy.

(obsolete) a lunge; a thrust.

Ví dụ

He made a longe in the fencing match.

Anh ấy đã thực hiện một cú đâm trong trận đấu kiếm đấu.

The longe was a crucial move in the duel.

Cú đâm là một bước di chuyển quan trọng trong trận đấu.

Her opponent dodged the longe skillfully.

Đối thủ của cô ấy né tránh cú đâm một cách khéo léo.

02

Một sợi dây dài hoặc dây web phẳng, thường được gọi là dây dài, dài khoảng 20-30 feet, được gắn vào dây cương, dây kéo dài hoặc dây buộc của ngựa và được sử dụng để điều khiển con vật trong khi kéo dài.

A long rope or flat web line, more commonly referred to as a longe line, approximately 20-30 feet long, attached to the bridle, longeing cavesson, or halter of a horse and used to control the animal while longeing.

Ví dụ

She used a longe to train her horse in the field.

Cô ấy đã sử dụng một dây dài để huấn luyện ngựa của mình trên cánh đồng.

The longe line snapped during the horse's training session.

Dây dài đã đứt trong buổi tập luyện của ngựa.

The instructor demonstrated how to hold the longe properly.

Hướng dẫn viên đã thể hiện cách cầm dây dài đúng cách.

03

(quân sự) nơi huấn luyện ngựa.

(military) the training ground for a horse.

Ví dụ

The military academy had a vast longe for horse training.

Trường quân sự có một khu đất dành cho huấn luyện ngựa rộng lớn.

The longe at the cavalry base was equipped with modern facilities.

Khu đất huấn luyện ở căn cứ kỵ binh được trang bị thiết bị hiện đại.

The royal stable had a beautiful longe for the horses.

Nhà chứa ngựa hoàng gia có một khu đất huấn luyện xinh đẹp cho ngựa.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Longe cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time someone give you a gift that you really want
[...] I remember the day when my cousin gave me a gift that I had been for a time [...]Trích: Describe a time someone give you a gift that you really want
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 1
[...] with the first tunnel being 1.5 meters high and 2. 2 km and the second tunnel being 2. 5 m high and 3.6 km [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 1
Describe someone you would like to study or work with | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Speaking of how I have known this person, we've been classmates since high school [...]Trích: Describe someone you would like to study or work with | Bài mẫu IELTS Speaking
Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] As as it helps more people communicate then it is beneficial, in my opinion [...]Trích: Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Longe

Không có idiom phù hợp