Bản dịch của từ Longe trong tiếng Việt
Longe
Longe (Verb)
She longes her horse daily in the field.
Cô ấy dắt ngựa của mình hàng ngày trên cánh đồng.
Longeing helps the horse exercise and stretch its muscles.
Việc dắt ngựa giúp ngựa tập luyện và duỗi cơ.
Longe (Noun)
He made a longe in the fencing match.
Anh ấy đã thực hiện một cú đâm trong trận đấu kiếm đấu.
The longe was a crucial move in the duel.
Cú đâm là một bước di chuyển quan trọng trong trận đấu.
Một sợi dây dài hoặc dây web phẳng, thường được gọi là dây dài, dài khoảng 20-30 feet, được gắn vào dây cương, dây kéo dài hoặc dây buộc của ngựa và được sử dụng để điều khiển con vật trong khi kéo dài.
A long rope or flat web line, more commonly referred to as a longe line, approximately 20-30 feet long, attached to the bridle, longeing cavesson, or halter of a horse and used to control the animal while longeing.
She used a longe to train her horse in the field.
Cô ấy đã sử dụng một dây dài để huấn luyện ngựa của mình trên cánh đồng.
The longe line snapped during the horse's training session.
Dây dài đã đứt trong buổi tập luyện của ngựa.
The military academy had a vast longe for horse training.
Trường quân sự có một khu đất dành cho huấn luyện ngựa rộng lớn.
The longe at the cavalry base was equipped with modern facilities.
Khu đất huấn luyện ở căn cứ kỵ binh được trang bị thiết bị hiện đại.