Bản dịch của từ Lowest rate of interest trong tiếng Việt

Lowest rate of interest

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lowest rate of interest (Noun)

lˈoʊəst ɹˈeɪt ˈʌv ˈɪntɹəst
lˈoʊəst ɹˈeɪt ˈʌv ˈɪntɹəst
01

Tỷ lệ phần trăm thấp nhất mà một tổ chức tài chính sẵn sàng cho vay tiền hoặc cung cấp dịch vụ.

The lowest percentage at which a financial institution is willing to lend money or offer services

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Số tiền hoặc mức lãi suất tối thiểu có thể tính hoặc kiếm được từ một khoản vay hoặc đầu tư.

The minimum amount or level of interest that can be charged or earned on a loan or investment

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Điểm chuẩn hoặc điểm tham chiếu được sử dụng để so sánh các sản phẩm tài chính có mức lãi suất thấp nhất.

A benchmark or reference point used to compare financial products that have the least interest applied

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Lowest rate of interest (Adjective)

lˈoʊəst ɹˈeɪt ˈʌv ˈɪntɹəst
lˈoʊəst ɹˈeɪt ˈʌv ˈɪntɹəst
01

Ở mức độ hoặc phạm vi nhỏ nhất; tối thiểu.

At the least degree or extent minimal

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Chỉ đến đáy của một phạm vi hoặc giới hạn trong một thang đo hoặc thứ bậc.

Referring to the bottom of a range or limit in a scale or hierarchy

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Có giá trị hoặc số lượng nhỏ nhất khi so sánh với những giá trị hoặc số lượng khác trong một tập hợp nhất định.

Having the smallest value or amount in comparison with others in a given set

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lowest rate of interest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lowest rate of interest

Không có idiom phù hợp