Bản dịch của từ Lucifer trong tiếng Việt

Lucifer

Noun [U/C]

Lucifer (Noun)

lˈusəfɚ
lˈusəfəɹ
01

Que diêm ma sát với đầu sẽ tạo ra ngọn lửa lớn khi va vào.

A friction match with a head that will produce a large flame when struck

Ví dụ

Lucifer matches are commonly used in rural areas for lighting stoves.

Diêm Lucifer thường được sử dụng ở vùng nông thôn để đốt bếp.

Lucifer matches are not recommended for indoor use due to safety concerns.

Diêm Lucifer không được khuyến nghị sử dụng trong nhà vì lý do an toàn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lucifer

Không có idiom phù hợp