Bản dịch của từ Majordomo trong tiếng Việt
Majordomo

Majordomo (Noun)
Người hầu hoặc quan chức chính trong một gia đình hoàng gia tây ban nha hoặc ý; sau này là người hầu trong một gia đình giàu có ở nước ngoài; một người hầu hoặc quản gia hàng đầu.
The head servant or official in a royal spanish or italian household later any head servant in a wealthy household in a foreign country a leading servant or butler.
The majordomo organized the charity event for the local community in 2023.
Người quản gia đã tổ chức sự kiện từ thiện cho cộng đồng địa phương năm 2023.
The majordomo did not attend the meeting last Friday at the mansion.
Người quản gia đã không tham dự cuộc họp thứ Sáu tuần trước tại biệt thự.
Is the majordomo responsible for managing the household staff effectively?
Người quản gia có trách nhiệm quản lý nhân viên trong nhà hiệu quả không?
The majordomo oversees all operations at the Santa Fe estate.
Người quản lý giám sát tất cả hoạt động tại trang trại Santa Fe.
The majordomo does not handle the finances of the ranch.
Người quản lý không xử lý tài chính của trang trại.
Is the majordomo responsible for managing the workers on the estate?
Người quản lý có trách nhiệm quản lý công nhân trên trang trại không?
The majordomo organized the charity event for the local community center.
Người quản lý đã tổ chức sự kiện từ thiện cho trung tâm cộng đồng địa phương.
The majordomo did not manage the social gathering effectively last week.
Người quản lý đã không điều hành buổi gặp gỡ xã hội hiệu quả tuần trước.
Is the majordomo responsible for planning the school fundraiser this year?
Người quản lý có phải chịu trách nhiệm lên kế hoạch cho buổi gây quỹ của trường năm nay không?
"Majordomo" là một danh từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, mang nghĩa là người phụ trách hoặc quản gia trong một gia đình hoặc tổ chức lớn. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến để chỉ người quản lý nhà cửa hoặc phó quản lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "majordomo" được sử dụng giống nhau về mặt viết và nghĩa, nhưng sự khác biệt về ngữ âm có thể xuất hiện do cách phát âm khu vực. "Majordomo" thường được liên kết với các bối cảnh xã hội cao, thường xuất hiện trong văn chương hoặc mô tả các nhân vật quyền lực.
Từ "majordomo" có nguồn gốc từ tiếng Latin "major domus", nghĩa là "chủ nhà lớn". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ người quản lý hoặc quản gia điều hành các công việc trong một ngôi nhà hoặc một doanh nghiệp lớn. Ngày nay, "majordomo" thường được sử dụng để chỉ người đứng đầu hoặc người có quyền lực điều hành, thể hiện vai trò lãnh đạo và quản lý, phù hợp với nguồn gốc ám chỉ vị trí quyền lực trong một tổ chức.
Từ "majordomo" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến văn hóa, xã hội và lịch sử. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể liên quan đến quản lý hoặc người phụ trách trong một hệ thống tổ chức, thường khi bàn đến dịch vụ hoặc ngành khách sạn. Ngoài ra, nó cũng thường được dùng trong ngữ cảnh chính trị, khi đề cập đến người đứng đầu hoặc lãnh đạo trong một nhóm. Từ này không phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và chủ yếu xuất hiện trong văn bản chuyên ngành.