Bản dịch của từ Make a fuss trong tiếng Việt
Make a fuss

Make a fuss (Idiom)
Many people make a fuss over small social media issues.
Nhiều người làm ầm ĩ về những vấn đề nhỏ trên mạng xã hội.
She doesn't make a fuss about minor social events anymore.
Cô ấy không làm ầm ĩ về các sự kiện xã hội nhỏ nữa.
Why do people make a fuss about trivial social matters?
Tại sao mọi người lại làm ầm ĩ về những vấn đề xã hội tầm thường?
Many parents make a fuss over their children's education and grades.
Nhiều phụ huynh làm ầm ĩ về việc học và điểm số của con.
She doesn't make a fuss about small social gatherings.
Cô ấy không làm ầm ĩ về những buổi tụ họp xã hội nhỏ.
Why do people make a fuss about social media likes?
Tại sao mọi người lại làm ầm ĩ về lượt thích trên mạng xã hội?
Many people made a fuss over the new parking rules last month.
Nhiều người đã làm ồn về quy định đỗ xe mới tháng trước.
She doesn't make a fuss about minor social events at school.
Cô ấy không làm ồn về các sự kiện xã hội nhỏ ở trường.
Why did they make a fuss about the dress code changes?
Tại sao họ lại làm ồn về sự thay đổi quy định trang phục?
Many people made a fuss about the new parking fees in town.
Nhiều người đã phàn nàn ồn ào về phí đỗ xe mới trong thành phố.
She didn't make a fuss when her proposal was rejected.
Cô ấy không phàn nàn khi đề xuất của mình bị từ chối.
Why did the neighbors make a fuss over the loud music?
Tại sao hàng xóm lại phàn nàn ồn ào về âm nhạc to vậy?
Many people make a fuss about social media privacy issues.
Nhiều người làm ầm ĩ về vấn đề quyền riêng tư trên mạng xã hội.
Students don’t make a fuss during the community service project.
Học sinh không làm ầm ĩ trong dự án phục vụ cộng đồng.
She made a fuss about the unfair treatment in the meeting.
Cô ấy đã làm ầm ĩ về sự đối xử không công bằng trong cuộc họp.
They didn't make a fuss when the event was canceled.
Họ không làm ầm ĩ khi sự kiện bị hủy bỏ.
Why did he make a fuss over the small mistake?
Tại sao anh ấy lại làm ầm ĩ về lỗi nhỏ như vậy?
People often make a fuss during social events like weddings.
Mọi người thường làm ầm ĩ trong các sự kiện xã hội như đám cưới.
She doesn't make a fuss about her birthday parties anymore.
Cô ấy không làm ầm ĩ về các bữa tiệc sinh nhật của mình nữa.
Thể hiện sự bất mãn hoặc khó chịu
To express discontent or annoyance
Many people make a fuss about social media privacy issues.
Nhiều người làm ầm ĩ về vấn đề quyền riêng tư trên mạng xã hội.
She doesn't make a fuss over minor social events.
Cô ấy không làm ầm ĩ về các sự kiện xã hội nhỏ.
Why do some individuals make a fuss during community meetings?
Tại sao một số cá nhân lại làm ầm ĩ trong các cuộc họp cộng đồng?
Many parents make a fuss about their children's education.
Nhiều bậc phụ huynh làm ầm ĩ về việc giáo dục con cái.
Students should not make a fuss during the exam.
Học sinh không nên làm ầm ĩ trong khi thi.
Students often make a fuss about unfair grading in exams.
Học sinh thường làm ầm ĩ về việc chấm điểm không công bằng trong kỳ thi.
She didn't make a fuss about the noisy construction nearby.
Cô ấy không làm ầm ĩ về việc xây dựng ồn ào gần đó.
Why do parents make a fuss over school events every year?
Tại sao phụ huynh lại làm ầm ĩ về các sự kiện trường học mỗi năm?
Many people make a fuss about noise in the city parks.
Nhiều người phàn nàn về tiếng ồn trong các công viên thành phố.
Students do not make a fuss about new school rules.
Học sinh không phàn nàn về các quy định mới của trường.
She made a fuss about the long wait at the restaurant.
Cô ấy đã làm ầm ĩ về việc chờ đợi lâu ở nhà hàng.
He didn't make a fuss during the social event last weekend.
Anh ấy không làm ầm ĩ trong sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Why did she make a fuss over a small issue at work?
Tại sao cô ấy lại làm ầm ĩ về một vấn đề nhỏ ở công việc?
She made a fuss about the loud music at the party.
Cô ấy đã gây ồn ào về âm nhạc to tại bữa tiệc.
He didn't make a fuss when he lost the game.
Anh ấy không gây ồn ào khi thua trận.
Thể hiện sự bất mãn hoặc khó chịu
To express discontent or annoyance
Many people made a fuss about the new parking rules.
Nhiều người đã phàn nàn về các quy định đỗ xe mới.
She didn't make a fuss during the community meeting last week.
Cô ấy không phàn nàn trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Did the residents make a fuss over the noise complaints?
Có phải cư dân đã phàn nàn về những khiếu nại tiếng ồn không?
Many people make a fuss about social media privacy issues.
Nhiều người làm ầm ĩ về các vấn đề riêng tư trên mạng xã hội.
They do not make a fuss over minor social events.
Họ không làm ầm ĩ về các sự kiện xã hội nhỏ.
Cụm từ "make a fuss" trong tiếng Anh có nghĩa là tạo ra sự ồn ào, phàn nàn hoặc làm ầm ĩ về một vấn đề không quan trọng. Thường được sử dụng để chỉ hành động làm to chuyện hay gây sự chú ý một cách thái quá. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa hoặc cách sử dụng, tuy nhiên, ở Anh, nó có thể được dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh hàng ngày, trong khi ở Mỹ, nó thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại không chính thức.
Cụm từ "make a fuss" xuất phát từ tiếng Anh cổ, trong đó "fuss" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "fussier" có nghĩa là "khoảng diễn ra ồn ào". Từ này đã chuyển nghĩa qua từng thời kỳ, gọi tới hành động gây ồn ào hoặc phản ứng thái quá trước một vấn đề nào đó. Ngày nay, "make a fuss" thường chỉ hành động gây náo nhiệt hoặc phàn nàn, thể hiện sự không hài lòng một cách công khai, liên quan đến sự nhạy cảm đối với các tình huống xã hội.
Cụm từ "make a fuss" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Nói và Viết, liên quan đến các chủ đề về hành vi xã hội hoặc phản ứng cảm xúc. Trong ngữ cảnh thường ngày, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc tạo ra sự ồn ào, kêu ca hoặc phản đối một cách thái quá về một vấn đề nhỏ nhặt. Không gian chủ yếu sử dụng cụm này là trong giao tiếp không chính thức hoặc trong văn bản mô tả tình huống liên quan đến sự hài hước hoặc bất mãn xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp