Bản dịch của từ Male dominance trong tiếng Việt
Male dominance
Male dominance (Noun)
Male dominance often affects women's career advancement in many industries.
Sự thống trị của nam giới thường ảnh hưởng đến sự thăng tiến của phụ nữ trong nhiều ngành.
Male dominance does not exist in all cultures around the world.
Sự thống trị của nam giới không tồn tại trong tất cả các nền văn hóa trên thế giới.
Does male dominance influence the way we perceive leadership roles?
Sự thống trị của nam giới có ảnh hưởng đến cách chúng ta nhìn nhận vai trò lãnh đạo không?
Một hệ thống văn hóa hoặc xã hội mà trong đó đàn ông nắm giữ quyền lực chính và vai trò vượt trội trong lãnh đạo, danh dự đạo đức, đặc quyền xã hội và kiểm soát tài sản.
A cultural or social system where men hold primary power and predominant roles in leadership, moral authority, social privilege, and control of property.
Male dominance affects women's opportunities in many social settings today.
Sự thống trị của nam giới ảnh hưởng đến cơ hội của phụ nữ trong nhiều bối cảnh xã hội hôm nay.
Male dominance does not benefit society as a whole in modern times.
Sự thống trị của nam giới không mang lại lợi ích cho xã hội nói chung trong thời hiện đại.
Does male dominance still exist in today's workplace environments?
Sự thống trị của nam giới vẫn tồn tại trong môi trường làm việc ngày nay không?
Đề cập đến những hành vi hoặc thực hành củng cố ý tưởng về sự vượt trội của nam giới so với nữ giới.
Refers to behaviors or practices that reinforce the idea of male superiority over female individuals.
Male dominance affects women's opportunities in many social situations.
Sự thống trị của nam giới ảnh hưởng đến cơ hội của phụ nữ trong nhiều tình huống xã hội.
Male dominance does not promote equality in the workplace.
Sự thống trị của nam giới không thúc đẩy bình đẳng tại nơi làm việc.
Does male dominance still exist in modern society?
Sự thống trị của nam giới vẫn tồn tại trong xã hội hiện đại không?