Bản dịch của từ Mash up trong tiếng Việt

Mash up

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mash up(Verb)

mˈæʃ ˈʌp
mˈæʃ ˈʌp
01

Kết hợp các yếu tố hoặc thành phần khác nhau thành một.

To combine different elements or components into one.

Ví dụ
02

Tạo ra một phiên bản mới của một tác phẩm bằng cách remix các thành phần ban đầu của nó.

To create a new version of a work by remixing its original components.

Ví dụ
03

Kết hợp các phong cách hoặc ảnh hưởng khác nhau để tạo ra một cái gì đó độc đáo.

To bring together different styles or influences to produce something unique.

Ví dụ

Mash up(Noun)

mˈæʃ ˈʌp
mˈæʃ ˈʌp
01

Một hỗn hợp hoặc sự pha trộn của các yếu tố hoặc phong cách khác nhau.

A mixture or blend of different elements or styles.

Ví dụ
02

Một bản remix không chính thức của hai hoặc nhiều bài hát, kết hợp các yếu tố của chúng thành một bài.

An informal remix of two or more songs, combining their elements into a single track.

Ví dụ
03

Một tình huống trong đó nhiều ý tưởng hoặc khái niệm được kết hợp hoặc hòa trộn với nhau.

A situation in which various ideas or concepts are combined or fused together.

Ví dụ