Bản dịch của từ Mash up trong tiếng Việt

Mash up

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mash up (Noun)

mˈæʃ ˈʌp
mˈæʃ ˈʌp
01

Một hỗn hợp hoặc sự pha trộn của các yếu tố hoặc phong cách khác nhau.

A mixture or blend of different elements or styles.

Ví dụ

The music festival featured a mash up of hip hop and classical styles.

Lễ hội âm nhạc có sự kết hợp giữa hip hop và cổ điển.

There isn't a mash up of cultures at this event.

Không có sự kết hợp văn hóa nào tại sự kiện này.

Is the art exhibit a mash up of different artistic styles?

Triển lãm nghệ thuật có phải là sự kết hợp của các phong cách khác nhau không?

The new song is a mash up of pop and jazz styles.

Bài hát mới là sự kết hợp giữa phong cách pop và jazz.

This mash up does not include any traditional Vietnamese music elements.

Sự kết hợp này không bao gồm bất kỳ yếu tố âm nhạc truyền thống nào.

02

Một bản remix không chính thức của hai hoặc nhiều bài hát, kết hợp các yếu tố của chúng thành một bài.

An informal remix of two or more songs, combining their elements into a single track.

Ví dụ

The DJ created a mash up of popular songs at the party.

DJ đã tạo ra một bản mash up của các bài hát phổ biến tại bữa tiệc.

The mash up did not include any classic rock songs.

Bản mash up không bao gồm bất kỳ bài hát rock cổ điển nào.

Have you heard the latest mash up by DJ Khaled?

Bạn đã nghe bản mash up mới nhất của DJ Khaled chưa?

The DJ created a mash up of popular songs at the party.

DJ đã tạo ra một bản mash up của các bài hát phổ biến tại bữa tiệc.

Many artists do not like mash up versions of their songs.

Nhiều nghệ sĩ không thích các phiên bản mash up của bài hát của họ.

03

Một tình huống trong đó nhiều ý tưởng hoặc khái niệm được kết hợp hoặc hòa trộn với nhau.

A situation in which various ideas or concepts are combined or fused together.

Ví dụ

The mash up of cultures at the festival was truly inspiring.

Sự kết hợp văn hóa tại lễ hội thật sự truyền cảm hứng.

There wasn't a mash up of ideas during the community meeting.

Không có sự kết hợp ý tưởng nào trong cuộc họp cộng đồng.

Is the mash up of social media trends effective for marketing?

Sự kết hợp các xu hướng mạng xã hội có hiệu quả trong tiếp thị không?

The event was a mash up of music and art performances.

Sự kiện là sự kết hợp giữa âm nhạc và biểu diễn nghệ thuật.

This mash up of cultures creates unique social experiences.

Sự kết hợp này của các nền văn hóa tạo ra trải nghiệm xã hội độc đáo.

Mash up (Verb)

mˈæʃ ˈʌp
mˈæʃ ˈʌp
01

Kết hợp các yếu tố hoặc thành phần khác nhau thành một.

To combine different elements or components into one.

Ví dụ

They decided to mash up different music genres for the festival.

Họ quyết định kết hợp các thể loại nhạc khác nhau cho lễ hội.

They did not mash up the videos for the social media campaign.

Họ đã không kết hợp các video cho chiến dịch truyền thông xã hội.

Did they mash up the ideas from various cultures in their project?

Họ có kết hợp các ý tưởng từ nhiều nền văn hóa trong dự án không?

They will mash up various social media platforms for better engagement.

Họ sẽ kết hợp nhiều nền tảng mạng xã hội để tăng cường tương tác.

She does not mash up different cultures in her art.

Cô ấy không kết hợp các nền văn hóa khác nhau trong nghệ thuật của mình.

02

Tạo ra một phiên bản mới của một tác phẩm bằng cách remix các thành phần ban đầu của nó.

To create a new version of a work by remixing its original components.

Ví dụ

They mash up different songs at the party for fun.

Họ trộn lẫn các bài hát khác nhau tại bữa tiệc cho vui.

He doesn't mash up old films for his YouTube channel.

Anh ấy không trộn lẫn các bộ phim cũ cho kênh YouTube của mình.

Do they mash up popular memes for social media posts?

Họ có trộn lẫn các meme nổi tiếng cho các bài đăng trên mạng xã hội không?

Many artists mash up songs to create unique music experiences.

Nhiều nghệ sĩ phối hợp các bài hát để tạo ra trải nghiệm âm nhạc độc đáo.

They do not mash up different cultures in their art projects.

Họ không phối hợp các nền văn hóa khác nhau trong các dự án nghệ thuật.

03

Kết hợp các phong cách hoặc ảnh hưởng khác nhau để tạo ra một cái gì đó độc đáo.

To bring together different styles or influences to produce something unique.

Ví dụ

They mash up pop and jazz music for their unique sound.

Họ kết hợp nhạc pop và nhạc jazz để tạo ra âm thanh độc đáo.

She does not mash up traditional and modern art styles.

Cô ấy không kết hợp phong cách nghệ thuật truyền thống và hiện đại.

Do you mash up different cultures in your social projects?

Bạn có kết hợp các nền văn hóa khác nhau trong các dự án xã hội không?

Artists often mash up genres to create unique music for audiences.

Các nghệ sĩ thường kết hợp các thể loại để tạo ra âm nhạc độc đáo cho khán giả.

They do not mash up traditional and modern styles in their performances.

Họ không kết hợp phong cách truyền thống và hiện đại trong các buổi biểu diễn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mash up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mash up

Không có idiom phù hợp