Bản dịch của từ Mosquitos trong tiếng Việt
Mosquitos

Mosquitos (Noun)
Số nhiều của muỗi.
Plural of mosquito.
Mosquitos are common in summer, especially in urban areas like New York.
Muỗi rất phổ biến vào mùa hè, đặc biệt ở các khu đô thị như New York.
Mosquitos do not transmit diseases in every country, like in Canada.
Muỗi không truyền bệnh ở mọi quốc gia, như ở Canada.
Are mosquitos more active at night than during the day in cities?
Muỗi có hoạt động nhiều hơn vào ban đêm so với ban ngày ở các thành phố không?
Dạng danh từ của Mosquitos (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mosquito | Mosquitos |
Họ từ
Muỗi (mosquitos) là côn trùng thuộc họ Culicidae, thường sống ở môi trường ẩm ướt. Chúng nổi tiếng với khả năng hút máu động vật và con người, gây ra các bệnh truyền nhiễm như sốt rét, sốt Dengue và Zika. Ở Anh và Mỹ, từ "mosquito" được sử dụng tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "gnat" thường được dùng để chỉ những loài côn trùng nhỏ hơn mà có thể gây phiền toái nhưng không hút máu.
Từ "mosquito" xuất phát từ tiếng Tây Ban Nha "mosquito", có nghĩa là "muỗi nhỏ", được xây dựng từ gốc Latinh "musca", có nghĩa là "ruồi". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16 để chỉ một loại côn trùng bay nhỏ, thường gây phiền toái cho con người. Mối liên hệ giữa ngữ nghĩa hiện tại và nguồn gốc của từ cho thấy sự nhấn mạnh vào kích thước nhỏ bé và đặc tính gây khó chịu của loài muỗi.
Từ "mosquitos" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về sức khỏe, môi trường hoặc sinh thái. Ở phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài báo khoa học hoặc các cuộc thảo luận về dịch bệnh truyền nhiễm. Trong các ngữ cảnh khác, "mosquitos" thường được nhắc đến trong các cuộc hội thảo về sức khỏe cộng đồng và nghiên cứu về các bệnh do côn trùng truyền nhiễm gây ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



