Bản dịch của từ Nip trong tiếng Việt
Nip
Nip (Noun)
A nip often brings unique culture to social gatherings in America.
Một người Nhật thường mang văn hóa độc đáo đến các buổi gặp gỡ xã hội ở Mỹ.
Not every nip speaks English fluently at social events.
Không phải người Nhật nào cũng nói tiếng Anh lưu loát tại các sự kiện xã hội.
Do you know any nip living in your neighborhood?
Bạn có biết người Nhật nào sống trong khu phố của bạn không?
The dog gave a nip to the mailman yesterday.
Con chó đã cắn nhẹ người đưa thư hôm qua.
The cat did not nip my hand during the visit.
Con mèo đã không cắn tay tôi trong chuyến thăm.
Did the rabbit nip your finger at the party?
Con thỏ đã cắn ngón tay bạn tại bữa tiệc chưa?
At the party, I took a nip of whiskey from the bar.
Tại bữa tiệc, tôi đã uống một chút whiskey từ quầy bar.
She didn’t enjoy the nip of vodka I offered her.
Cô ấy không thích một chút vodka mà tôi đã mời.
Did you have a nip of rum at the gathering yesterday?
Bạn đã uống một chút rum tại buổi gặp gỡ hôm qua chưa?
Nip (Verb)
The dog will nip at children if they tease it.
Con chó sẽ cắn trẻ em nếu chúng trêu chọc nó.
She did not nip the balloon; it floated away.
Cô ấy không cắn quả bóng; nó đã bay đi.
Will the cat nip my hand if I pet it?
Liệu con mèo có cắn tay tôi nếu tôi vuốt ve nó không?
I will nip to the store for snacks before the party.
Tôi sẽ nhanh chóng đến cửa hàng mua đồ ăn vặt trước bữa tiệc.
She did not nip out during the meeting yesterday.
Cô ấy đã không ra ngoài trong cuộc họp hôm qua.
Did you nip over to Sarah's house for the gathering?
Bạn đã nhanh chóng đến nhà Sarah cho buổi gặp mặt chưa?
Thieves often nip wallets from unsuspecting tourists in crowded areas.
Những tên trộm thường nhanh tay lấy ví của khách du lịch.
The police did not nip any items during the investigation yesterday.
Cảnh sát đã không lấy bất kỳ món đồ nào trong cuộc điều tra hôm qua.
Did someone nip your phone at the concert last night?
Có ai đã lấy điện thoại của bạn tại buổi hòa nhạc tối qua không?
They like to nip whiskey during social gatherings on weekends.
Họ thích nhấp một ngụm rượu whisky trong các buổi gặp gỡ xã hội vào cuối tuần.
She does not nip cocktails at parties because she prefers soda.
Cô ấy không nhấp cocktail tại các bữa tiệc vì cô thích nước ngọt.
Do you nip beer when you meet friends at the bar?
Bạn có nhấp bia khi gặp bạn bè ở quán bar không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp