Bản dịch của từ Nod trong tiếng Việt
Nod

Nod(Noun)
Dạng danh từ của Nod (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Nod | Nods |
Nod(Verb)
Dạng động từ của Nod (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Nod |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Nodded |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Nodded |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Nods |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Nodding |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "nod" trong tiếng Anh diễn tả hành động gật đầu, thường được sử dụng để thể hiện sự đồng ý hoặc nhận thức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt về nghĩa hay dạng viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi; ví dụ, trong tiếng Anh Anh, "nod" còn có thể ám chỉ đến hành động thể hiện tán thành trong các cuộc thảo luận hoặc hội họp.
Từ "nod" bắt nguồn từ tiếng Latinh "noddere", có nghĩa là "gật đầu". Tiếng Anh đã tiếp nhận từ này thông qua nguồn gốc Bắc Âu, phản ánh hành động lặp đi lặp lại trong giao tiếp phi ngôn ngữ. Ý nghĩa hiện tại của "nod" không chỉ dừng lại ở hành động gật đầu để thể hiện sự đồng ý hoặc nhận biết mà còn mở rộng sang các ngữ cảnh biểu hiện sự đồng thuận hoặc chấp thuận trong các cuộc giao tiếp xã hội, thể hiện sự thay đổi trong cách hiểu và sử dụng từ này trong tiếng Anh hiện đại.
Từ "nod" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, khi thí sinh cần diễn đạt sự đồng ý hoặc hiểu biết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả hành động giao tiếp không lời, thể hiện sự tán thành hoặc đồng thuận. Ngoài ra, từ "nod" còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, như trong các cuộc họp hoặc thảo luận xã hội, nhằm thể hiện thái độ tích cực hoặc sự chú ý.
Họ từ
Từ "nod" trong tiếng Anh diễn tả hành động gật đầu, thường được sử dụng để thể hiện sự đồng ý hoặc nhận thức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt về nghĩa hay dạng viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi; ví dụ, trong tiếng Anh Anh, "nod" còn có thể ám chỉ đến hành động thể hiện tán thành trong các cuộc thảo luận hoặc hội họp.
Từ "nod" bắt nguồn từ tiếng Latinh "noddere", có nghĩa là "gật đầu". Tiếng Anh đã tiếp nhận từ này thông qua nguồn gốc Bắc Âu, phản ánh hành động lặp đi lặp lại trong giao tiếp phi ngôn ngữ. Ý nghĩa hiện tại của "nod" không chỉ dừng lại ở hành động gật đầu để thể hiện sự đồng ý hoặc nhận biết mà còn mở rộng sang các ngữ cảnh biểu hiện sự đồng thuận hoặc chấp thuận trong các cuộc giao tiếp xã hội, thể hiện sự thay đổi trong cách hiểu và sử dụng từ này trong tiếng Anh hiện đại.
Từ "nod" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, khi thí sinh cần diễn đạt sự đồng ý hoặc hiểu biết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả hành động giao tiếp không lời, thể hiện sự tán thành hoặc đồng thuận. Ngoài ra, từ "nod" còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, như trong các cuộc họp hoặc thảo luận xã hội, nhằm thể hiện thái độ tích cực hoặc sự chú ý.
