Bản dịch của từ Old trong tiếng Việt
Old

Old (Adjective)
The elderly man shared his wisdom with the young students.
Người đàn ông già chia sẻ trí tuệ của mình với sinh viên trẻ.
She is not interested in modern trends, preferring old traditions.
Cô ấy không quan tâm đến xu hướng hiện đại, thích truyền thống cũ.
Is it common for older generations to live with their families?
Có phổ biến không khi thế hệ lớn tuổi sống cùng gia đình?
Old people often have valuable life experiences to share.
Người già thường có kinh nghiệm sống quý giá để chia sẻ.
She is not interested in hearing old stories from her grandparents.
Cô ấy không quan tâm nghe những câu chuyện cũ từ ông bà.
The old traditions were preserved in the society.
Các truyền thống cũ được bảo tồn trong xã hội.
New ideas replaced the old ways of thinking.
Ý tưởng mới thay thế cách suy nghĩ cũ.
Were the old customs still practiced in that community?
Những phong tục cũ vẫn được thực hành trong cộng đồng đó không?
The old tradition of sending handwritten letters is fading away.
Truyền thống cũ về việc gửi thư viết tay đang phai nhạt.
She doesn't like the old-fashioned way of communicating through snail mail.
Cô ấy không thích cách cũ kỹ của việc giao tiếp qua thư bưu điện.
Ở một độ tuổi nhất định.
Of a specified age.
The old man shared his life experience during the interview.
Người đàn ông già chia sẻ kinh nghiệm sống của mình trong cuộc phỏng vấn.
She didn't enjoy the party because she felt out of place with the old crowd.
Cô ấy không thích buổi tiệc vì cảm thấy không hợp với nhóm người già.
Did the IELTS candidate find it challenging to write about old traditions?
Ứng viên IELTS có thấy khó khăn khi viết về truyền thống cũ không?
The old man shared his life experience during the speaking test.
Người đàn ông già chia sẻ kinh nghiệm sống của mình trong bài thi nói.
She didn't use any old sources in her IELTS writing essay.
Cô ấy không sử dụng bất kỳ nguồn thông tin cũ nào trong bài tiểu luận IELTS của mình.
Dạng tính từ của Old (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Old Cũ | Older Cũ hơn | Oldest Cũ nhất |
Old Cũ | Elder Già | Eldest Lớn tuổi nhất |
Họ từ
Từ "old" trong tiếng Anh có nghĩa là "cũ" hoặc "già", thường được dùng để chỉ thời gian tồn tại của một vật thể, con người hoặc khái niệm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, trong một số tình huống, "old" có thể mang ý nghĩa cảm tính khác nhau tuỳ thuộc vào bối cảnh văn hóa giữa hai vùng.
Từ "old" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "eald", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *alþa, có nghĩa là "cổ xưa". Căn nguyên Latinh của từ này có thể liên kết với từ "aetas", nghĩa là "thời gian" hay "thế hệ". Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "old" đã chuyển từ nghĩa đơn giản là "cổ" sang việc chỉ sự liên quan đến thời gian hoặc tuổi tác. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ những vật thể, ý tưởng hoặc con người có tuổi đời lâu dài.
Từ "old" xuất hiện phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng để mô tả đối tượng, thời gian hoặc kinh nghiệm. Trong Nói và Viết, "old" thường liên quan đến chủ đề gia đình, di sản văn hóa hoặc các vấn đề xã hội. Ngoài ra, trong ngữ cảnh thường nhật, từ này cũng được sử dụng để chỉ sự lão hóa của con người hoặc vật chất, mang ý nghĩa sâu sắc về thời gian và biến đổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ




Idiom with Old
Chuyện hoang đường/ Chuyện mê tín dị đoan
A myth or superstition.
She believed in an old wives' tale about bad luck.
Cô ấy tin vào một câu chuyện cổ tích về xui xẻo.
Bất cứ thứ gì
Just anything, not necessarily old.
She can wear any old thing to the casual party.
Cô ấy có thể mặc bất cứ thứ gì cho buổi tiệc bình dân.
Lạc hậu/ Cổ hủ/ Bảo thủ
Holding attitudes or ideas that were popular and important in the past, but which are no longer considered relevant or in line with modern trends.
He is definitely from the old school when it comes to dating.
Anh ấy chắc chắn thuộc trường phái cũ trong việc hẹn hò.
Thành ngữ cùng nghĩa: of the old school...