Bản dịch của từ Overloaded trong tiếng Việt
Overloaded

Overloaded (Adjective)
The city is overloaded with cars during rush hour.
Thành phố bị quá tải với ô tô vào giờ cao điểm.
The community center is not overloaded with volunteers this year.
Trung tâm cộng đồng không bị quá tải với tình nguyện viên năm nay.
Is the school overloaded with students this semester?
Trường có bị quá tải với học sinh học kỳ này không?
Gánh nặng hoặc trách nhiệm quá mức.
Burdened with excess weight or responsibility.
Many students feel overloaded with assignments during exam season.
Nhiều sinh viên cảm thấy quá tải với bài tập trong mùa thi.
She is not overloaded with social responsibilities this year.
Cô ấy không bị quá tải với trách nhiệm xã hội năm nay.
Are teenagers overloaded with social media expectations today?
Liệu thanh thiếu niên có bị quá tải với kỳ vọng từ mạng xã hội không?
The overloaded system crashed during the social media campaign last week.
Hệ thống quá tải đã sập trong chiến dịch truyền thông xã hội tuần trước.
Social platforms are not overloaded with too many features and options.
Các nền tảng xã hội không bị quá tải với quá nhiều tính năng và tùy chọn.
Is the overloaded algorithm affecting social media user experience negatively?
Thuật toán quá tải có ảnh hưởng tiêu cực đến trải nghiệm người dùng trên mạng xã hội không?
Overloaded (Verb)
Many students felt overloaded with homework during the final exam week.
Nhiều học sinh cảm thấy bị quá tải với bài tập về nhà trong tuần thi.
Teachers do not want to overload their students with too many assignments.
Giáo viên không muốn làm cho học sinh quá tải với quá nhiều bài tập.
Are students overloaded with social media distractions during their studies?
Có phải học sinh bị quá tải với sự phân tâm từ mạng xã hội trong học tập không?
The city is overloaded with social media influencers in 2023.
Thành phố bị quá tải với các người ảnh hưởng mạng xã hội năm 2023.
Many believe that social platforms are not overloaded with content.
Nhiều người tin rằng các nền tảng xã hội không bị quá tải nội dung.
Is social media overloaded with advertisements and sponsored posts now?
Liệu mạng xã hội hiện nay có bị quá tải với quảng cáo không?
The social media platform became overloaded with user complaints last week.
Nền tảng mạng xã hội đã bị quá tải với khiếu nại của người dùng tuần trước.
The community center is not overloaded during the holiday season.
Trung tâm cộng đồng không bị quá tải trong mùa lễ hội.
Is the local charity overloaded with requests for assistance this month?
Liệu tổ chức từ thiện địa phương có bị quá tải với yêu cầu trợ giúp tháng này không?
Dạng động từ của Overloaded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overload |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overloaded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overloaded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overloads |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overloading |
Họ từ
Từ "overloaded" mang nghĩa chỉ trạng thái quá tải, thường dùng để mô tả tình huống mà một hệ thống, thiết bị hoặc người phải chịu đựng khối lượng công việc, thông tin hoặc trọng lượng vượt quá khả năng của nó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "overloaded" giữ nguyên hình thức và cách viết, nhưng có thể xuất hiện sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ, ở Mỹ, thuật ngữ này có thể áp dụng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực công nghệ và giao thông, trong khi tại Anh, nó thường liên quan đến vấn đề quản lý tài nguyên hoặc tâm lý.
Từ "overloaded" có nguồn gốc từ tiền tố "over-" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "quá, vượt mức" và động từ "load" từ tiếng Anh cổ "ladian", mang nghĩa "gánh nặng, tải". Sự kết hợp này diễn ra vào khoảng thế kỷ 16, nhằm mô tả trạng thái khi một vật hoặc một hệ thống chịu tải nặng hơn khả năng chịu đựng. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật và quản lý, ám chỉ tình trạng quá tải trong các hệ thống như công nghệ hoặc logistics.
Từ "overloaded" xuất hiện khá thường xuyên trong bối cảnh của bài thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nói liên quan đến quá tải về công việc, học tập hay áp lực xã hội. Trong IELTS Writing Task 2, học sinh thường thảo luận về vấn đề quá tải trong hệ thống giáo dục hoặc môi trường làm việc. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin để mô tả tình trạng máy chủ hoặc hệ thống quá tải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



