Bản dịch của từ Painted trong tiếng Việt
Painted

Painted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sơn.
Simple past and past participle of paint.
The community painted murals to express their cultural identity in 2022.
Cộng đồng đã vẽ tranh tường để thể hiện bản sắc văn hóa vào năm 2022.
They did not paint the playground before the summer festival last year.
Họ đã không sơn sân chơi trước lễ hội mùa hè năm ngoái.
Did the volunteers paint the community center last weekend?
Các tình nguyện viên đã sơn trung tâm cộng đồng vào cuối tuần trước chưa?
Dạng động từ của Painted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Paint |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Painted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Painted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Paints |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Painting |
Họ từ
Từ "painted" là dạng quá khứ phân từ của động từ "paint", có nghĩa là "vẽ" hoặc "sơn". Trong ngữ cảnh nghệ thuật, nó chỉ hành động tạo ra hình ảnh trên bề mặt bằng cách sử dụng sơn. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ của từ này tương tự nhau về phát âm và viết, nhưng có thể khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng, ví dụ: "painted" thường dùng trong tiếng Anh Anh để chỉ các tác phẩm nghệ thuật, trong khi trong tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh tính chất thương mại hơn.
Từ "painted" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "pingere", có nghĩa là "vẽ" hoặc "sơn". Từ này đã trải qua quá trình phát triển qua các ngôn ngữ Roman, trước khi du nhập vào tiếng Anh qua ngôn ngữ Pháp cổ "peint". Ý nghĩa hiện tại của "painted" chỉ hành động áp dụng màu sắc lên bề mặt, reflect sự tương tác nghệ thuật và sáng tạo của con người với vật chất xung quanh, giữ nguyên liên kết với nguồn gốc biểu đạt nghệ thuật từ thời cổ đại.
Từ "painted" thường xuất hiện trong ngữ cảnh của bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Nói và Viết. Trong phần Viết, từ này thường được sử dụng khi mô tả tác phẩm nghệ thuật hoặc quá trình sáng tạo. Trong phần Nói, thí sinh có thể sử dụng từ này để mô tả sở thích cá nhân hoặc các hoạt động nghệ thuật. Ngoài ra, "painted" cũng được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực nghệ thuật và thiết kế, phản ánh việc hoàn thiện sản phẩm thông qua việc tô màu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



