Bản dịch của từ Palacio trong tiếng Việt

Palacio

Noun [U/C]

Palacio (Noun)

pəlˈeisioʊ
pəlˈeisioʊ
01

Ở tây ban nha và các nước nói tiếng tây ban nha: cung điện; trụ sở vùng nông thôn của một bá tước, công tước, v.v.; một tòa nhà chính thức quan trọng; cụ thể (thường ở dạng palacio) (a) nơi ở chính thức của các cựu thống đốc người tây ban nha và mexico ở santa fe, new mexico; (b) nơi săn bắn hoàng gia của các vị vua tây ban nha ở coto doñana, seville.

In spain and spanish-speaking countries: a palace; the country seat of a count, duke, etc.; an important official building; specifically (frequently in form palacio) (a) the official residence of the former spanish and mexican governors of santa fe, new mexico; (b) the royal hunting lodge of the spanish kings in the coto doñana, seville.

Ví dụ

The Palacio Real in Madrid is a stunning royal palace.

Palacio Real ở Madrid là một cung điện hoàng gia tuyệt đẹp.

The Palacio de Bellas Artes in Mexico City is iconic.

Palacio de Bellas Artes ở Mexico City là biểu tượng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Palacio

Không có idiom phù hợp