Bản dịch của từ Pancratium trong tiếng Việt

Pancratium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pancratium (Noun)

01

Lịch sử hy lạp. một cuộc thi thể thao kết hợp đấu vật và đấm bốc. ngoài ra (đôi khi) mang tính tượng trưng.

Greek history a sporting contest combining wrestling and boxing also occasionally figurative.

Ví dụ

The pancratium was popular in ancient Greek social gatherings and festivals.

Pancratium rất phổ biến trong các buổi gặp gỡ và lễ hội xã hội của Hy Lạp cổ đại.

Many people do not understand the significance of the pancratium today.

Nhiều người không hiểu ý nghĩa của pancratium ngày nay.

Is the pancratium still celebrated in modern social events in Greece?

Pancratium có còn được tổ chức trong các sự kiện xã hội hiện đại ở Hy Lạp không?

02

Thực vật học. bất kỳ loại thực vật có củ nào ở châu phi, địa trung hải và nam á thuộc chi pancratium (họ amaryllidaceae), mang những chùm hoa màu trắng thơm; đặc biệt là loài thủy tiên biển p. maritimum ở nam âu. ngoài ra (ở dạng pancratium): chính chi đó.

Botany any of various bulbous african mediterranean and south asian plants of the genus pancratium family amaryllidaceae bearing umbels of fragrant white flowers especially the seadaffodil p maritimum of southern europe also in form pancratium the genus itself.

Ví dụ

The pancratium flowers bloom beautifully in the community garden every spring.

Hoa pancratium nở rộ đẹp mắt trong vườn cộng đồng mỗi mùa xuân.

Many people do not know about the pancratium's fragrant flowers.

Nhiều người không biết về những bông hoa thơm của pancratium.

Are pancratium plants common in urban parks across the country?

Cây pancratium có phổ biến trong các công viên đô thị trên toàn quốc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pancratium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pancratium

Không có idiom phù hợp