Bản dịch của từ Pancratium trong tiếng Việt
Pancratium

Pancratium (Noun)
Lịch sử hy lạp. một cuộc thi thể thao kết hợp đấu vật và đấm bốc. ngoài ra (đôi khi) mang tính tượng trưng.
Greek history a sporting contest combining wrestling and boxing also occasionally figurative.
The pancratium was popular in ancient Greek social gatherings and festivals.
Pancratium rất phổ biến trong các buổi gặp gỡ và lễ hội xã hội của Hy Lạp cổ đại.
Many people do not understand the significance of the pancratium today.
Nhiều người không hiểu ý nghĩa của pancratium ngày nay.
Is the pancratium still celebrated in modern social events in Greece?
Pancratium có còn được tổ chức trong các sự kiện xã hội hiện đại ở Hy Lạp không?
Thực vật học. bất kỳ loại thực vật có củ nào ở châu phi, địa trung hải và nam á thuộc chi pancratium (họ amaryllidaceae), mang những chùm hoa màu trắng thơm; đặc biệt là loài thủy tiên biển p. maritimum ở nam âu. ngoài ra (ở dạng pancratium): chính chi đó.
Botany any of various bulbous african mediterranean and south asian plants of the genus pancratium family amaryllidaceae bearing umbels of fragrant white flowers especially the seadaffodil p maritimum of southern europe also in form pancratium the genus itself.
The pancratium flowers bloom beautifully in the community garden every spring.
Hoa pancratium nở rộ đẹp mắt trong vườn cộng đồng mỗi mùa xuân.
Many people do not know about the pancratium's fragrant flowers.
Nhiều người không biết về những bông hoa thơm của pancratium.
Are pancratium plants common in urban parks across the country?
Cây pancratium có phổ biến trong các công viên đô thị trên toàn quốc không?
Pancratium là một chi thực vật thuộc họ Amaryllidaceae, thường được biết đến với tên gọi là "lily biển" hoặc "chân voi". Chi này bao gồm các loài có hoa lớn, thường nở vào mùa hè và thường mọc ở vùng ven biển. Ở một số khu vực, Pancratium còn được sử dụng trong y học truyền thống. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ điệu vùng miền.
Từ "pancratium" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "pancratēs", có nghĩa là "toàn năng" hoặc "sức mạnh tổng hợp", kết hợp từ "pan" (mọi thứ) và "kratos" (sức mạnh). Thuật ngữ này ban đầu chỉ các cuộc thi thể thao cổ đại, trong đó bao gồm cả đấu vật và quyền anh. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ đến một loại cây (Pancratium) thường mọc ở các vùng ven biển, phản ánh sức sống mạnh mẽ của nó trong môi trường khắc nghiệt. Từ này hiện nay không chỉ phản ánh sức mạnh thể chất mà còn sức sống trong tự nhiên.
Từ "pancratium" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học, đặc biệt trong các tài liệu về thực vật học để chỉ một chi thực vật có hoa. Ngoài ra, nó có thể xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu khoa học khi đề cập đến các giống cây cụ thể trong hệ sinh thái vùng Địa Trung Hải và các nghiên cứu liên quan đến đa dạng sinh học.