Bản dịch của từ Papyrus trong tiếng Việt

Papyrus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Papyrus (Noun)

pəpˈaɪɹəs
pəpaɪɹɪs
01

Một vật liệu được chế biến ở ai cập cổ đại từ thân mủ của một loài thực vật sống trong nước, được sử dụng ở dạng tấm trên khắp thế giới địa trung hải cổ đại để viết hoặc vẽ và cũng để làm các vật dụng như dây thừng.

A material prepared in ancient egypt from the pithy stem of a water plant used in sheets throughout the ancient mediterranean world for writing or painting on and also for making articles such as rope.

Ví dụ

Papyrus was commonly used for writing in ancient Egypt.

Giấy papyrus thường được sử dụng để viết ở Ai Cập cổ.

Not many people know that papyrus was also used for making rope.

Không nhiều người biết rằng papyrus cũng được sử dụng để làm dây thừng.

Was papyrus a versatile material in ancient civilizations?

Liệu papyrus có phải là một vật liệu linh hoạt trong các nền văn minh cổ đại không?

Papyrus was commonly used for writing in ancient Egypt.

Giấy papyrus thường được sử dụng để viết ở Ai Cập cổ.

Not many people today use papyrus for writing documents.

Không nhiều người ngày nay sử dụng giấy papyrus để viết tài liệu.

02

Loại cói thủy sinh cao dùng làm giấy cói, có nguồn gốc từ trung phi và thung lũng sông nile.

The tall aquatic sedge from which papyrus is obtained native to central africa and the nile valley.

Ví dụ

Papyrus was commonly used for writing in ancient Egypt.

Giấy papyrus thường được sử dụng để viết ở Ai Cập cổ đại.

Not many people today are familiar with the history of papyrus.

Không nhiều người hiện nay quen thuộc với lịch sử của giấy papyrus.

Is papyrus still used for any traditional practices in modern societies?

Liệu giấy papyrus có còn được sử dụng trong bất kỳ phong tục truyền thống nào trong xã hội hiện đại không?

Papyrus was used as a writing material by ancient Egyptians.

Giấy papyrus được người Ai Cập cổ sử dụng làm vật liệu viết.

Not many people are familiar with the history of papyrus.

Không nhiều người quen thuộc với lịch sử của giấy papyrus.

Dạng danh từ của Papyrus (Noun)

SingularPlural

Papyrus

Papyri

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/papyrus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Papyrus

Không có idiom phù hợp