Bản dịch của từ Papyrus trong tiếng Việt
Papyrus

Papyrus (Noun)
Một vật liệu được chế biến ở ai cập cổ đại từ thân mủ của một loài thực vật sống trong nước, được sử dụng ở dạng tấm trên khắp thế giới địa trung hải cổ đại để viết hoặc vẽ và cũng để làm các vật dụng như dây thừng.
A material prepared in ancient egypt from the pithy stem of a water plant used in sheets throughout the ancient mediterranean world for writing or painting on and also for making articles such as rope.
Papyrus was commonly used for writing in ancient Egypt.
Giấy papyrus thường được sử dụng để viết ở Ai Cập cổ.
Not many people know that papyrus was also used for making rope.
Không nhiều người biết rằng papyrus cũng được sử dụng để làm dây thừng.
Was papyrus a versatile material in ancient civilizations?
Liệu papyrus có phải là một vật liệu linh hoạt trong các nền văn minh cổ đại không?
Papyrus was commonly used for writing in ancient Egypt.
Giấy papyrus thường được sử dụng để viết ở Ai Cập cổ.
Not many people today use papyrus for writing documents.
Không nhiều người ngày nay sử dụng giấy papyrus để viết tài liệu.
Papyrus was commonly used for writing in ancient Egypt.
Giấy papyrus thường được sử dụng để viết ở Ai Cập cổ đại.
Not many people today are familiar with the history of papyrus.
Không nhiều người hiện nay quen thuộc với lịch sử của giấy papyrus.
Is papyrus still used for any traditional practices in modern societies?
Liệu giấy papyrus có còn được sử dụng trong bất kỳ phong tục truyền thống nào trong xã hội hiện đại không?
Papyrus was used as a writing material by ancient Egyptians.
Giấy papyrus được người Ai Cập cổ sử dụng làm vật liệu viết.
Not many people are familiar with the history of papyrus.
Không nhiều người quen thuộc với lịch sử của giấy papyrus.
Dạng danh từ của Papyrus (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Papyrus | Papyri |
Họ từ
Papyrus (tiếng Việt: giấy cói) là một loại vật liệu viết được làm từ cây cói (Cyperus papyrus), phổ biến trong thời kỳ cổ đại, đặc biệt ở Ai Cập cổ đại. Nó được sản xuất bằng cách cắt và xếp chồng các phiến lá cói rồi ép lại. Papyrus được sử dụng như một loại giấy đầu tiên cho việc viết các văn bản tôn giáo, tài liệu hành chính và văn học. Trong cả hai biến thể tiếng Anh, "papyrus" được hiểu giống nhau, nhưng ở Anh, đôi khi có sự nhấn mạnh vào ý nghĩa đính kèm với nghệ thuật vẽ hoặc tài liệu khảo cổ.
Từ "papyrus" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ "papyros", được sử dụng để chỉ một loại cây thuộc họ Cyperaceae, chủ yếu phát triển ở vùng Đông Bắc Á và châu Phi. Papyrus được người Ai Cập cổ sử dụng để chế tạo giấy viết cách đây hơn 4.000 năm, trở thành biểu tượng cho văn hóa và sự truyền bá tri thức. Ngày nay, từ này không chỉ được dùng để chỉ chất liệu giấy cổ xưa mà còn hàm ý về tài liệu và văn bản, phản ánh vai trò nền tảng của nó trong lịch sử ghi chép.
Từ "papyrus" có tần suất xuất hiện khá thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và viết, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử và khảo cổ học. Từ này thường xuất hiện trong các tác phẩm về văn hóa cổ đại, tài liệu nghiên cứu về thực hành viết và truyền thông, cũng như trong các thảo luận về vật liệu viết trước khi giấy hiện đại ra đời. Sự hạn chế trong sự phổ biến của từ này phản ánh tính đặc thù của nó trong các lĩnh vực học thuật nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp